Bản dịch của từ E-message trong tiếng Việt

E-message

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-message (Noun)

ˈɛmɨsɡæk
ˈɛmɨsɡæk
01

Một tin nhắn được gửi bằng điện tử, thường là qua email hoặc tin nhắn văn bản.

A message sent electronically typically via email or text message.

Ví dụ

I received an e-message from Sarah about the party details.

Tôi nhận được một tin nhắn điện tử từ Sarah về chi tiết bữa tiệc.

He did not send an e-message for the meeting invitation.

Anh ấy đã không gửi một tin nhắn điện tử cho lời mời họp.

Did you get the e-message from John regarding the social event?

Bạn đã nhận được tin nhắn điện tử từ John về sự kiện xã hội chưa?

E-message (Verb)

ˈɛmɨsɡæk
ˈɛmɨsɡæk
01

Để gửi tin nhắn điện tử, thường là qua email hoặc tin nhắn văn bản.

To send a message electronically typically via email or text message.

Ví dụ

I e-message my friend Sarah about the party details tonight.

Tôi đã gửi tin nhắn điện tử cho bạn Sarah về tiệc tối nay.

He does not e-message his colleagues during weekends or holidays.

Anh ấy không gửi tin nhắn điện tử cho đồng nghiệp vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Do you e-message your family regularly to keep in touch?

Bạn có gửi tin nhắn điện tử cho gia đình thường xuyên để giữ liên lạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e-message/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-message

Không có idiom phù hợp