Bản dịch của từ E-reader trong tiếng Việt
E-reader

E-reader (Noun)
Many students prefer using an e-reader for their digital textbooks.
Nhiều sinh viên thích sử dụng e-reader cho sách giáo khoa điện tử.
Not everyone owns an e-reader for reading digital content.
Không phải ai cũng sở hữu e-reader để đọc nội dung số.
Is an e-reader more convenient than printed books for students?
E-reader có tiện lợi hơn sách in cho sinh viên không?
Một thiết bị điện tử hiển thị văn bản và hình ảnh, được thiết kế chủ yếu để đọc.
An electronic device that displays text and images primarily designed for reading.
Many students use an e-reader for their social studies assignments.
Nhiều sinh viên sử dụng thiết bị đọc điện tử cho bài tập xã hội.
Not everyone prefers an e-reader over traditional books for social reading.
Không phải ai cũng thích thiết bị đọc điện tử hơn sách truyền thống.
Do you think an e-reader improves social interaction among students?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị đọc điện tử cải thiện tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Many students use an e-reader for their social studies assignments.
Nhiều sinh viên sử dụng e-reader cho bài tập xã hội của họ.
Not everyone prefers an e-reader over traditional books for social reading.
Không phải ai cũng thích e-reader hơn sách truyền thống để đọc xã hội.
Do you think an e-reader is better for social interaction?
Bạn có nghĩ rằng e-reader tốt hơn cho tương tác xã hội không?
E-reader, hay còn gọi là máy đọc sách điện tử, là thiết bị kỹ thuật số cho phép người dùng đọc sách, tạp chí và tài liệu khác được định dạng điện tử. Các e-reader thường sử dụng công nghệ màn hình e-ink, giúp giảm mỏi mắt và tiết kiệm pin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English về từ này; tuy nhiên, một số thiết bị như Kindle (phổ biến tại Mỹ) có thể ít thông dụng hơn ở một số khu vực của Anh. E-reader đã trở thành công cụ phổ biến trong việc tiếp cận và tiêu thụ nội dung văn học trong thời đại số.
Từ "e-reader" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "electronic reader", trong đó "electronic" xuất phát từ tiếng Latinh "electrum", nghĩa là điện, và "reader" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rædere", có nghĩa là ngừoi đọc. E-reader được phát triển vào thế kỷ 21 với sự gia tăng công nghệ số, cho phép người dùng đọc tài liệu điện tử trên các thiết bị thông minh. Sự kết hợp giữa công nghệ và hoạt động đọc truyền thống đã tạo ra một hình thức tiếp cận mới đối với văn hóa đọc và thông tin.
Thuật ngữ "e-reader" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến công nghệ và giáo dục. Trong các tình huống khác, “e-reader” thường được sử dụng để chỉ các thiết bị đọc sách điện tử như Kindle hoặc Nook, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về lợi ích của việc đọc sách số so với sách in truyền thống. Từ này phù hợp trong các cuộc hội thảo về công nghệ giáo dục hoặc trong bài viết về xu hướng đọc hiện đại.