Bản dịch của từ E-reader trong tiếng Việt

E-reader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-reader (Noun)

ˈɛɹədɚ
ˈɛɹədɚ
01

Một thiết bị cầm tay dùng để đọc sách kỹ thuật số và các ấn phẩm kỹ thuật số khác.

A handheld device used for reading digital books and other digital publications.

Ví dụ

Many students prefer using an e-reader for their digital textbooks.

Nhiều sinh viên thích sử dụng e-reader cho sách giáo khoa điện tử.

Not everyone owns an e-reader for reading digital content.

Không phải ai cũng sở hữu e-reader để đọc nội dung số.

Is an e-reader more convenient than printed books for students?

E-reader có tiện lợi hơn sách in cho sinh viên không?

02

Một thiết bị điện tử hiển thị văn bản và hình ảnh, được thiết kế chủ yếu để đọc.

An electronic device that displays text and images primarily designed for reading.

Ví dụ

Many students use an e-reader for their social studies assignments.

Nhiều sinh viên sử dụng thiết bị đọc điện tử cho bài tập xã hội.

Not everyone prefers an e-reader over traditional books for social reading.

Không phải ai cũng thích thiết bị đọc điện tử hơn sách truyền thống.

Do you think an e-reader improves social interaction among students?

Bạn có nghĩ rằng thiết bị đọc điện tử cải thiện tương tác xã hội giữa sinh viên không?

03

Một thiết bị di động cho phép người dùng tải xuống và đọc sách điện tử.

A portable device that allows users to download and read ebooks.

Ví dụ

Many students use an e-reader for their social studies assignments.

Nhiều sinh viên sử dụng e-reader cho bài tập xã hội của họ.

Not everyone prefers an e-reader over traditional books for social reading.

Không phải ai cũng thích e-reader hơn sách truyền thống để đọc xã hội.

Do you think an e-reader is better for social interaction?

Bạn có nghĩ rằng e-reader tốt hơn cho tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e-reader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-reader

Không có idiom phù hợp