Bản dịch của từ Each other trong tiếng Việt
Each other
Each other (Pronoun)
They help each other in times of need.
Họ giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc cần.
The friends gave presents to each other on their birthdays.
Các bạn tặng quà cho nhau vào ngày sinh nhật của mình.
The team members support each other during tough matches.
Các thành viên trong đội ủng hộ lẫn nhau trong các trận đấu khó khăn.
Cụm từ "each other" được sử dụng để chỉ mối quan hệ tương tác giữa hai hoặc nhiều chủ thể. Nó thường xuất hiện trong các câu diễn tả sự hành động qua lại, ví dụ như "Họ giúp đỡ lẫn nhau". Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa British English và American English không đáng kể với cụm từ này; cả hai đều sử dụng "each other" trong cùng một ngữ cảnh, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường áp dụng ngữ điệu khác biệt hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "each other" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "ece other", trong đó "ece" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "eka", nghĩa là "mỗi". Cách sử dụng này thể hiện sự tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thể hiện quan hệ qua lại. Sự phát triển của cụm từ này từ thời kỳ trung cổ cho đến nay đã giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi, nhấn mạnh mối quan hệ tương hỗ trong giao tiếp và hành động giữa các cá nhân.
Cụm từ "each other" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, như mô tả sự giúp đỡ, tình bạn hoặc hành động hợp tác. Sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ giao tiếp thể hiện tầm quan trọng của việc thể hiện sự kết nối giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp