Bản dịch của từ Each other trong tiếng Việt

Each other

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Each other (Pronoun)

itʃ ˈʌðəɹ
itʃ ˈʌðəɹ
01

(đại từ đối ứng) với nhau; cái này sang cái khác; biểu thị rằng một động từ áp dụng cho hai hoặc nhiều thực thể vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ trực tiếp:.

Reciprocal pronoun to one another one to the other signifies that a verb applies to two or more entities both as subjects and as direct objects.

Ví dụ

They help each other in times of need.

Họ giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc cần.

The friends gave presents to each other on their birthdays.

Các bạn tặng quà cho nhau vào ngày sinh nhật của mình.

The team members support each other during tough matches.

Các thành viên trong đội ủng hộ lẫn nhau trong các trận đấu khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Each other cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Sometimes, they just simply contact and share their everyday stories or assist willingly in urgent circumstances [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] They can share their daily experiences with offer advice, and even share a joke and have a laugh together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] If a family continuously eats separately, family members may not be able to share their thoughts, feelings with and therefore may feel isolated from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The main reason for this visit was simple - we missed other's company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Each other

Không có idiom phù hợp