Bản dịch của từ Earlier version trong tiếng Việt
Earlier version

Earlier version (Noun)
The earlier version of the report had fewer statistics than the latest.
Phiên bản trước của báo cáo có ít số liệu hơn phiên bản mới nhất.
The earlier version did not include important social issues.
Phiên bản trước không bao gồm các vấn đề xã hội quan trọng.
Did you review the earlier version of the social policy document?
Bạn đã xem xét phiên bản trước của tài liệu chính sách xã hội chưa?
Một phiên bản lịch sử của một sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng.
A historical iteration of a software or hardware product.
The earlier version of Facebook had fewer features than today’s platform.
Phiên bản trước của Facebook có ít tính năng hơn nền tảng hôm nay.
The earlier version did not support video calls, unlike the current one.
Phiên bản trước không hỗ trợ gọi video, khác với phiên bản hiện tại.
Did you prefer the earlier version of Instagram over the latest update?
Bạn có thích phiên bản trước của Instagram hơn bản cập nhật mới nhất không?
Một biến thể trước đó của một tác phẩm âm nhạc hoặc một buổi biểu diễn.
An earlier variant of a musical composition or performance.
The earlier version of this song was released in 2018.
Phiên bản trước của bài hát này được phát hành vào năm 2018.
The earlier version did not include any background vocals.
Phiên bản trước không có bất kỳ giọng hát nền nào.
Did you hear the earlier version of this popular track?
Bạn đã nghe phiên bản trước của bài hát nổi tiếng này chưa?
Cụm từ "earlier version" ám chỉ một bản sao trước đó của một sản phẩm, tài liệu hoặc công nghệ nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm hoặc xuất bản. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "version" thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ.