Bản dịch của từ Earthwork trong tiếng Việt

Earthwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthwork (Noun)

ˈɝɵwɝk
ˈɝɹɵwɝɹk
01

Một bờ đất nhân tạo lớn, đặc biệt được dùng làm công sự.

A large artificial bank of soil especially one used as a fortification.

Ví dụ

The city built earthwork to protect against flooding in 2020.

Thành phố đã xây dựng công trình đất để bảo vệ khỏi lũ lụt năm 2020.

Many residents do not appreciate the earthwork near the park.

Nhiều cư dân không đánh giá cao công trình đất gần công viên.

Dạng danh từ của Earthwork (Noun)

SingularPlural

Earthwork

Earthworks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthwork/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.