Bản dịch của từ Earthwork trong tiếng Việt
Earthwork

Earthwork (Noun)
Một bờ đất nhân tạo lớn, đặc biệt được dùng làm công sự.
A large artificial bank of soil especially one used as a fortification.
The city built earthwork to protect against flooding in 2020.
Thành phố đã xây dựng công trình đất để bảo vệ khỏi lũ lụt năm 2020.
Many residents do not appreciate the earthwork near the park.
Nhiều cư dân không đánh giá cao công trình đất gần công viên.
Is the earthwork in our neighborhood effective against heavy rain?
Công trình đất trong khu phố của chúng ta có hiệu quả chống mưa lớn không?
Dạng danh từ của Earthwork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earthwork | Earthworks |
Họ từ
Từ "earthwork" được định nghĩa là công việc xây dựng, cải tạo hoặc tạo hình bằng cách di chuyển đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật dân dụng để chỉ các công trình như hố, đập hoặc đường đi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "earthwork" hầu như được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể thiên về các ứng dụng trong kiến trúc cảnh quan hơn.
Từ "earthwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai thành tố: "earth" (đất, từ gốc tiếng Anh cổ "eorþe") và "work" (công việc, từ gốc tiếng Anh cổ "wyrcan"). Nguyên nghĩa mô tả các công trình được thực hiện từ đất, như việc đào hoặc chở đất để xây dựng công trình. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ cả những công trình nhân tạo như đê, bãi đổ hay công trình kiến trúc có sử dụng đất, thể hiện sự liên kết sâu sắc với tính chất vật lý và ứng dụng trong xây dựng.
Từ “earthwork” xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề xây dựng hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, kỹ thuật civil và khảo sát địa chất, ám chỉ đến việc di chuyển hoặc xử lý đất để tạo ra nền móng hoặc cấu trúc. “Earthwork” cũng có thể liên quan đến các hoạt động nông nghiệp hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp