Bản dịch của từ Ease up off trong tiếng Việt
Ease up off
Ease up off (Phrase)
The government should ease up off strict social distancing rules soon.
Chính phủ nên nới lỏng các quy định giãn cách xã hội sớm.
They did not ease up off their criticism of social media's impact.
Họ không nới lỏng chỉ trích về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Will the city ease up off the curfew for social events this year?
Thành phố có nới lỏng lệnh giới nghiêm cho các sự kiện xã hội năm nay không?
Many parents should ease up off their children's academic pressure.
Nhiều phụ huynh nên giảm bớt áp lực học tập cho trẻ.
Teachers do not ease up off the homework load this semester.
Giáo viên không giảm bớt khối lượng bài tập về nhà học kỳ này.
Should friends ease up off their expectations of each other?
Bạn bè có nên giảm bớt kỳ vọng về nhau không?
Many people ease up off by spending time with friends on weekends.
Nhiều người thư giãn bằng cách dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.
She doesn't ease up off during stressful social events like parties.
Cô ấy không thư giãn trong các sự kiện xã hội căng thẳng như tiệc tùng.
How do you ease up off after a long week of work?
Bạn thư giãn như thế nào sau một tuần làm việc dài?
Cụm động từ "ease up off" có nghĩa là nhẹ nhàng buông lỏng hoặc giảm bớt sự căng thẳng, áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói, mang tính thân mật cao. Ngược lại, ở tiếng Anh Anh, "ease off" thường phổ biến hơn, trong khi "off" ít được dùng; do đó, sự khác biệt trong cách phát âm và cấu trúc ngữ pháp có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp.
Cụm từ "ease up off" có nguồn gốc từ các động từ trong tiếng Anh có liên quan đến việc giảm bớt áp lực hoặc căng thẳng. "Ease" xuất phát từ tiếng Latin "facilis", có nghĩa là dễ dàng, trong khi "up" và "off" thường được sử dụng như trạng từ chỉ trạng thái hoặc vị trí. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc giảm bớt hoặc làm nhẹ đi một tình huống căng thẳng, với "up" và "off" nhấn mạnh sự chuyển biến từ trạng thái căng thẳng sang thoải mái hơn.
Cụm từ "ease up off" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong kỹ năng Nghe và Nói, cụm này có thể được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc khi đưa ra lời khuyên. Trong khi đó, trong kỹ năng Đọc và Viết, nó thường không xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, diễn tả hành động giảm bớt áp lực hoặc thay đổi thái độ đối với một vấn đề cụ thể.