Bản dịch của từ Easily offended trong tiếng Việt
Easily offended
Easily offended (Adjective)
Many people are easily offended by rude comments on social media.
Nhiều người dễ bị tổn thương bởi những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.
She is not easily offended by criticism from her friends.
Cô ấy không dễ bị tổn thương bởi sự chỉ trích từ bạn bè.
Are you easily offended by jokes about your culture?
Bạn có dễ bị tổn thương bởi những câu đùa về văn hóa của bạn không?
Cụm từ "easily offended" mô tả một trạng thái nhạy cảm của cá nhân đối với lời nói hoặc hành động của người khác, dẫn đến phản ứng tiêu cực hoặc xúc phạm. Trong tiếng Anh, cách viết này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được thay thế bằng các cụm từ khác như "touchy" hoặc "sensitive" tùy vào ngữ cảnh.
Cụm từ "easily offended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "offendere", có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "gây tổn thương". Từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mang theo những ý nghĩa liên quan đến việc bị tổn thương về mặt tâm lý. Hiện nay, "easily offended" chỉ trạng thái nhạy cảm của cá nhân trước những lời nói hay hành động của người khác, thể hiện sự dễ bị tổn thương trong tương tác xã hội.
Cụm từ "easily offended" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc và phản ứng cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tâm lý học, văn hóa, và giao tiếp, nhất là khi đề cập đến những người nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương trước những lời nhận xét hay hành động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp