Bản dịch của từ Eat away trong tiếng Việt

Eat away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat away (Verb)

it əwˈeɪ
it əwˈeɪ
01

Dần dần ăn mòn hoặc phá hủy cái gì đó.

To gradually erode or destroy something.

Ví dụ

Social media can eat away at our real-life connections over time.

Mạng xã hội có thể làm ăn mòn các kết nối thực tế của chúng ta theo thời gian.

Social isolation does not eat away at my happiness, thankfully.

Sự cô lập xã hội không làm ăn mòn hạnh phúc của tôi, thật may mắn.

Can constant criticism eat away at a person's self-esteem in society?

Liệu sự chỉ trích liên tục có thể làm ăn mòn lòng tự trọng của một người trong xã hội không?

02

Tiêu thụ hoặc sử dụng cái gì đó từ từ theo thời gian.

To consume or use something up slowly over time.

Ví dụ

Social media can eat away at our personal relationships over time.

Mạng xã hội có thể làm tiêu hao các mối quan hệ cá nhân của chúng ta theo thời gian.

Social pressure does not eat away at my confidence in public speaking.

Áp lực xã hội không làm tiêu hao sự tự tin của tôi khi nói trước công chúng.

Can social isolation eat away at mental health during lockdowns?

Liệu sự cô lập xã hội có làm tiêu hao sức khỏe tâm thần trong thời gian phong tỏa không?

03

Dần dần làm giảm bớt hoặc thu hẹp cái gì đó.

To gradually diminish or reduce something.

Ví dụ

Social media can eat away at our face-to-face interactions.

Mạng xã hội có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp của chúng ta.

Social isolation does not eat away at community bonds.

Sự cô lập xã hội không làm giảm mối liên kết cộng đồng.

Can social issues eat away at our happiness?

Liệu các vấn đề xã hội có thể làm giảm hạnh phúc của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eat away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eat away

Không có idiom phù hợp