Bản dịch của từ Eat away trong tiếng Việt
Eat away

Eat away (Verb)
Social media can eat away at our real-life connections over time.
Mạng xã hội có thể làm ăn mòn các kết nối thực tế của chúng ta theo thời gian.
Social isolation does not eat away at my happiness, thankfully.
Sự cô lập xã hội không làm ăn mòn hạnh phúc của tôi, thật may mắn.
Can constant criticism eat away at a person's self-esteem in society?
Liệu sự chỉ trích liên tục có thể làm ăn mòn lòng tự trọng của một người trong xã hội không?
Social media can eat away at our personal relationships over time.
Mạng xã hội có thể làm tiêu hao các mối quan hệ cá nhân của chúng ta theo thời gian.
Social pressure does not eat away at my confidence in public speaking.
Áp lực xã hội không làm tiêu hao sự tự tin của tôi khi nói trước công chúng.
Can social isolation eat away at mental health during lockdowns?
Liệu sự cô lập xã hội có làm tiêu hao sức khỏe tâm thần trong thời gian phong tỏa không?
Social media can eat away at our face-to-face interactions.
Mạng xã hội có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp của chúng ta.
Social isolation does not eat away at community bonds.
Sự cô lập xã hội không làm giảm mối liên kết cộng đồng.
Can social issues eat away at our happiness?
Liệu các vấn đề xã hội có thể làm giảm hạnh phúc của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp