Bản dịch của từ Eat like a bird trong tiếng Việt
Eat like a bird
Eat like a bird (Idiom)
She eats like a bird during social gatherings.
Cô ấy ăn rất ít trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not eat like a bird at parties.
Anh ấy không ăn rất ít tại các bữa tiệc.
Do you eat like a bird when meeting friends?
Bạn có ăn rất ít khi gặp gỡ bạn bè không?
Sarah eats like a bird during our social gatherings.
Sarah ăn rất ít trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
He doesn't eat like a bird at parties; he loves food.
Anh ấy không ăn rất ít tại các bữa tiệc; anh ấy thích đồ ăn.
Do you think Jane eats like a bird at social events?
Bạn có nghĩ rằng Jane ăn rất ít tại các sự kiện xã hội không?
She eats like a bird at social gatherings, avoiding heavy foods.
Cô ấy ăn rất ít trong các buổi tụ tập xã hội, tránh đồ ăn nặng.
He doesn't eat like a bird; he loves trying new dishes.
Anh ấy không ăn ít; anh ấy thích thử các món ăn mới.
Do you think she eats like a bird during parties?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy ăn rất ít trong các bữa tiệc không?
Eat like a bird (Phrase)
Ăn rất ít.
To eat very little
Câu thành ngữ "eat like a bird" được sử dụng để mô tả thói quen ăn uống của một người rất ít hoặc không nhiều. Ý nghĩa của nó liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn nhỏ giọt, tương tự như cách mà chim thường ăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường, không mang tính chất trang trọng. Đây là một ví dụ minh họa cho cách ngôn ngữ phổ biến tạo ra hình ảnh cụ thể để diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp