Bản dịch của từ Eat to excess trong tiếng Việt

Eat to excess

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat to excess (Idiom)

01

Tiêu thụ thực phẩm với số lượng lớn, thường là bắt buộc hoặc đến mức khó chịu.

To consume food in large quantities often compulsively or to the point of discomfort.

Ví dụ

During the party, she tends to eat to excess.

Trong bữa tiệc, cô ấy thường ăn quá mức.

His habit of eating to excess worries his friends.

Thói quen ăn quá mức của anh ấy làm bạn bè lo lắng.

Overeating is a common issue among teenagers in social gatherings.

Ăn quá mức là vấn đề phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của tuổi teen.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eat to excess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eat to excess

Không có idiom phù hợp