Bản dịch của từ Eat to excess trong tiếng Việt
Eat to excess

Eat to excess (Idiom)
Tiêu thụ thực phẩm với số lượng lớn, thường là bắt buộc hoặc đến mức khó chịu.
To consume food in large quantities often compulsively or to the point of discomfort.
During the party, she tends to eat to excess.
Trong bữa tiệc, cô ấy thường ăn quá mức.
His habit of eating to excess worries his friends.
Thói quen ăn quá mức của anh ấy làm bạn bè lo lắng.
Overeating is a common issue among teenagers in social gatherings.
Ăn quá mức là vấn đề phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của tuổi teen.
Cụm từ "eat to excess" diễn tả hành động ăn uống một cách thái quá, vượt quá mức cần thiết cho sức khỏe. Hành động này thường dẫn đến những vấn đề về dinh dưỡng và sức khỏe, như béo phì hoặc các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh không chính thức có thể có sự khác biệt về tần suất xuất hiện.
Thuật ngữ "eat to excess" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "edere", nghĩa là "ăn". Từ "excess" xuất phát từ "excedere", cũng trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "vượt quá". Khi kết hợp lại, cụm từ này ám chỉ hành động ăn vượt quá mức cần thiết hoặc hợp lý. Sự phát triển ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ liên quan đến những tác động tiêu cực đối với sức khỏe, tập trung vào thói quen dinh dưỡng không lành mạnh trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "eat to excess" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống. Trong phần Listening và Reading, cụm này ít được đề cập nhưng có thể liên quan đến các bài báo hoặc thảo luận về thói quen ăn uống không lành mạnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng ăn uống thái quá, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp