Bản dịch của từ Eavesdropping trong tiếng Việt
Eavesdropping
Eavesdropping (Verb)
She was eavesdropping on their conversation at the coffee shop yesterday.
Cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện của họ tại quán cà phê hôm qua.
He is not eavesdropping on his friends' private discussions anymore.
Anh ấy không còn nghe lén các cuộc thảo luận riêng tư của bạn bè nữa.
Are you eavesdropping on our chat about the IELTS exam?
Bạn có đang nghe lén cuộc trò chuyện của chúng tôi về kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Eavesdropping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eavesdrop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eavesdropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eavesdropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eavesdrops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eavesdropping |
Eavesdropping (Noun)
Eavesdropping on friends can damage trust and relationships over time.
Nghe lén bạn bè có thể làm hỏng lòng tin và mối quan hệ.
Eavesdropping is not acceptable in any social setting or gathering.
Nghe lén là không chấp nhận trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Is eavesdropping common in social events like parties or meetings?
Nghe lén có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp