Bản dịch của từ Eavesdropping trong tiếng Việt
Eavesdropping
Eavesdropping (Verb)
She was eavesdropping on their conversation at the coffee shop yesterday.
Cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện của họ tại quán cà phê hôm qua.
He is not eavesdropping on his friends' private discussions anymore.
Anh ấy không còn nghe lén các cuộc thảo luận riêng tư của bạn bè nữa.
Are you eavesdropping on our chat about the IELTS exam?
Bạn có đang nghe lén cuộc trò chuyện của chúng tôi về kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Eavesdropping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eavesdrop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eavesdropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eavesdropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eavesdrops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eavesdropping |
Eavesdropping (Noun)
Eavesdropping on friends can damage trust and relationships over time.
Nghe lén bạn bè có thể làm hỏng lòng tin và mối quan hệ.
Eavesdropping is not acceptable in any social setting or gathering.
Nghe lén là không chấp nhận trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Is eavesdropping common in social events like parties or meetings?
Nghe lén có phổ biến trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?
Họ từ
Eavesdropping là hành động cố ý lắng nghe những cuộc trò chuyện mà không được sự đồng ý của người tham gia. Từ này có nguồn gốc từ việc đứng ở vị trí gần cửa để nghe lén mà không bị phát hiện. Trong tiếng Anh, "eavesdropping" có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, eavesdropping có thể được coi là hành động xâm phạm quyền riêng tư trong cả hai văn hóa.
Từ "eavesdropping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "eavesdropper", có nghĩa là người đứng ở rìa mái nhà để nghe lén. Phần đầu "eaves" (mái nhà) kết hợp với "drop" (rơi) ngụ ý hành động nghe lén từ nơi ẩn náu. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh hành động giám sát thông tin một cách lén lút, và hiện nay nó chỉ hành vi nghe bí mật những cuộc trò chuyện mà không được phép.
Từ "eavesdropping" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh viên học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến an ninh, quyền riêng tư và đạo đức. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về công nghệ giám sát và các khía cạnh xã hội, thể hiện sự vi phạm quyền riêng tư cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp