Bản dịch của từ Ecchymosis trong tiếng Việt
Ecchymosis

Ecchymosis (Noun)
Sự đổi màu của da do chảy máu bên dưới, thường là do vết bầm tím.
A discoloration of the skin resulting from bleeding underneath typically caused by bruising.
Her ecchymosis on her arm was a result of a fall.
Vết bầm trên cánh tay của cô ấy là kết quả của một vụ ngã.
There was no ecchymosis visible on his face after the accident.
Không có vết bầm nào trên khuôn mặt của anh ấy sau tai nạn.
Did the doctor mention how to treat ecchymosis effectively?
Bác sĩ có đề cập đến cách điều trị vết bầm hiệu quả không?
Họ từ
Ecchymosis là thuật ngữ y học chỉ sự xuất hiện của vết bầm lớn trên da do sự rò rỉ của máu từ các mạch máu nhỏ, thường là do chấn thương hoặc va đập. Vết bầm này có thể có màu sắc khác nhau, từ tím, xanh đến vàng, tùy thuộc vào giai đoạn lành thương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ecchymosis" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ecchymosis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecchymosis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekkhymosis", có nghĩa là "đổ máu". Nó kết hợp tiền tố "ek-" (ra ngoài) và động từ "chymoo" (đổ). Ecchymosis được sử dụng trong y học để chỉ vết bầm tím do sự tụ máu dưới da, phản ánh quá trình sinh lý của sự vỡ mạch máu và sự thấm của huyết thanh. Sự phát triển của từ này từ một hiện tượng sinh vật học sang một thuật ngữ y khoa cho thấy sự thay đổi trong cách hiểu và mô tả các hiện tượng sinh lý trong cơ thể con người.
Ecchymosis là thuật ngữ y học chỉ sự xuất hiện của vết bầm trên da, thường do chấn thương hoặc rối loạn đông máu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít gặp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc khoa học sức khỏe. Ngoài ra, ecchymosis cũng thường được sử dụng trong các tình huống lâm sàng, báo cáo y tế hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp