Bản dịch của từ Eccrine trong tiếng Việt
Eccrine

Eccrine (Adjective)
Liên quan hoặc biểu thị các tuyến đa bào không bị mất tế bào chất qua dịch tiết của chúng, đặc biệt là tuyến mồ hôi.
Relating to or denoting multicellular glands which do not lose cytoplasm in their secretions especially the sweat glands.
Eccrine glands help regulate body temperature during social activities like sports.
Các tuyến eccrine giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trong các hoạt động xã hội như thể thao.
Eccrine sweat production does not affect social interactions negatively.
Sự sản xuất mồ hôi eccrine không ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội.
Do eccrine glands function well, do people sweat more in summer?
Các tuyến eccrine hoạt động tốt, vậy mọi người có đổ mồ hôi nhiều hơn vào mùa hè không?
Từ "eccrine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa liên quan đến việc tiết ra, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh lý học. Trong cơ thể người, tuyến mồ hôi eccrine chịu trách nhiệm tiết ra mồ hôi để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể gặp một số biến thể trong phát âm.
Từ "eccrine" xuất phát từ tiếng Latinh "eccrinus", có nghĩa là "để tách ra". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tuyến mồ hôi, đặc biệt là loại tuyến không có mùi vị và bài tiết mồ hôi qua bề mặt da. Sự phát triển của từ "eccrine" trong y học gắn liền với vai trò của chúng trong quá trình điều hòa nhiệt độ cơ thể và việc bài tiết nước và muối, từ đó liên hệ chặt chẽ với chức năng sinh lý của con người.
Từ "eccrine" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có tính phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và y học, đặc biệt khi đề cập đến các tuyến mồ hôi cơ thể. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả loại tuyến mồ hôi mà không có mùi hương, giúp điều hòa nhiệt độ và duy trì độ ẩm cho da. Sự hiện diện của từ này trong tài liệu nghiên cứu và bài viết chuyên môn là rõ rệt hơn.