Bản dịch của từ Eclectic trong tiếng Việt

Eclectic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eclectic (Adjective)

ɪklˈɛktɪk
ɪklˈɛktɪk
01

Biểu thị hoặc thuộc về một tầng lớp triết gia cổ đại, những người không thuộc hoặc không tìm thấy bất kỳ trường phái tư tưởng nào được công nhận mà lựa chọn các học thuyết từ nhiều trường phái tư tưởng khác nhau.

Denoting or belonging to a class of ancient philosophers who did not belong to or found any recognized school of thought but selected doctrines from various schools of thought.

Ví dụ

The eclectic group of friends enjoyed discussing various philosophies.

Nhóm bạn đa dạng thích thảo luận về các triết lý khác nhau.

Her eclectic taste in music ranges from classical to modern pop.

Sở thích âm nhạc đa dạng của cô ấy từ cổ điển đến pop hiện đại.

The eclectic mix of art styles in the gallery attracted many visitors.

Sự kết hợp nghệ thuật đa dạng trong phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.

02

Bắt nguồn ý tưởng, phong cách hoặc sở thích từ nhiều nguồn đa dạng và phong phú.

Deriving ideas style or taste from a broad and diverse range of sources.

Ví dụ

The eclectic group of friends enjoyed various cultural activities together.

Nhóm bạn đa dạng thích thú với các hoạt động văn hóa khác nhau.

Her eclectic fashion sense was influenced by global trends and vintage pieces.

Gu thời trang đa dạng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi các xu hướng toàn cầu và những mảnh ghép cổ điển.

The restaurant's eclectic menu featured dishes from around the world.

Thực đơn đa dạng của nhà hàng đó có các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.

Eclectic (Noun)

ɪklˈɛktɪk
ɪklˈɛktɪk
01

Một người tìm ra ý tưởng, phong cách hoặc sở thích từ nhiều nguồn khác nhau.

A person who derives ideas style or taste from a broad and diverse range of sources.

Ví dụ

She is known for her eclectic taste in music.

Cô ấy nổi tiếng với gu âm nhạc phong phú.

The art gallery showcased an eclectic collection of paintings.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập hội họa đa dạng.

His eclectic personality makes him popular among different social groups.

Tính cách đa dạng của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong các nhóm xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eclectic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eclectic

Không có idiom phù hợp