Bản dịch của từ Eclectic trong tiếng Việt
Eclectic

Eclectic (Adjective)
Biểu thị hoặc thuộc về một tầng lớp triết gia cổ đại, những người không thuộc hoặc không tìm thấy bất kỳ trường phái tư tưởng nào được công nhận mà lựa chọn các học thuyết từ nhiều trường phái tư tưởng khác nhau.
Denoting or belonging to a class of ancient philosophers who did not belong to or found any recognized school of thought but selected doctrines from various schools of thought.
The eclectic group of friends enjoyed discussing various philosophies.
Nhóm bạn đa dạng thích thảo luận về các triết lý khác nhau.
Her eclectic taste in music ranges from classical to modern pop.
Sở thích âm nhạc đa dạng của cô ấy từ cổ điển đến pop hiện đại.
The eclectic mix of art styles in the gallery attracted many visitors.
Sự kết hợp nghệ thuật đa dạng trong phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.
The eclectic group of friends enjoyed various cultural activities together.
Nhóm bạn đa dạng thích thú với các hoạt động văn hóa khác nhau.
Her eclectic fashion sense was influenced by global trends and vintage pieces.
Gu thời trang đa dạng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi các xu hướng toàn cầu và những mảnh ghép cổ điển.
The restaurant's eclectic menu featured dishes from around the world.
Thực đơn đa dạng của nhà hàng đó có các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.
Eclectic (Noun)
She is known for her eclectic taste in music.
Cô ấy nổi tiếng với gu âm nhạc phong phú.
The art gallery showcased an eclectic collection of paintings.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập hội họa đa dạng.
His eclectic personality makes him popular among different social groups.
Tính cách đa dạng của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong các nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "eclectic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là việc lựa chọn hoặc kết hợp các yếu tố từ nhiều nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, kiến trúc hoặc triết học, "eclectic" thường chỉ sự pha trộn đa dạng các phong cách, ý tưởng hoặc phương pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên có thể khác nhau một chút về ngữ điệu khi phát âm. "Eclectic" thường được sử dụng để mô tả các phong cách nghệ thuật, lựa chọn âm nhạc hoặc cách tiếp cận học thuật đa dạng.
Từ "eclectic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eklektikos", mang nghĩa "chọn lọc". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "eklektō", có nghĩa là "chọn" hoặc "tuyển chọn". Trong thế kỷ 18, nó được đưa vào tiếng Anh để chỉ những tư tưởng hoặc phong cách nghệ thuật kết hợp nhiều nguồn gốc khác nhau. Ngày nay, "eclectic" thường được dùng để mô tả các cách tiếp cận mang tính đa dạng, linh hoạt và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, triết học và giáo dục.
Từ "eclectic" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm cá nhân hoặc mô tả xu hướng. Trong bối cảnh học thuật, "eclectic" thường được dùng để chỉ sự kết hợp đa dạng các phong cách, trường phái hay nguồn gốc khác nhau, ví dụ như trong nghệ thuật hay triết học. Từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu và thảo luận về các phương pháp giáo dục tương tác và đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp