Bản dịch của từ Eclogite trong tiếng Việt
Eclogite

Eclogite (Noun)
Một loại đá biến chất chứa các khoáng chất dạng hạt, điển hình là garnet và pyroxene.
A metamorphic rock containing granular minerals typically garnet and pyroxene.
Eclogite is used in geology to study Earth's deep crust.
Eclogite được sử dụng trong địa chất để nghiên cứu vỏ trái đất sâu.
Many people do not recognize eclogite as an important rock type.
Nhiều người không nhận ra eclogite là một loại đá quan trọng.
Is eclogite commonly found in social studies about Earth's materials?
Eclogite có thường được tìm thấy trong nghiên cứu xã hội về vật liệu trái đất không?
Eclogite là một loại đá metamorphic hình thành dưới áp suất cao và nhiệt độ cao, thường chứa chủ yếu hai khoáng vật là pyroxene và garnet. Đặc điểm nổi bật của eclogite là màu sắc sáng, chủ yếu xanh lục hoặc đỏ sẫm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "eclogite" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Eclogite thường liên quan đến quá trình tạo thành núi và kiến tạo mảng.
"Eclogite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eklogē", có nghĩa là "chọn lọc" hoặc "sự lựa chọn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ một loại đá biến chất hình thành từ sự chuyển hóa của đá mẹ như basalt dưới áp suất cao và nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa thành phần khoáng chất chủ yếu là garnet và pyroxene trong eclogite thể hiện quá trình hình thành đá trong điều kiện đặc biệt, liên quan đến các hiện tượng kiến tạo trong lớp vỏ trái đất.
Eclogite là một loại đá biến chất, thường được đề cập trong các tài liệu địa chất và khảo sát khoáng sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "eclogite" hiếm khi xuất hiện, chủ yếu chỉ trong ngữ cảnh chuyên sâu về khoa học trái đất và không được sử dụng rộng rãi trong các bài kiểm tra nói, nghe hay viết. Trong các tình huống phổ biến, eclogite thường được thảo luận trong các hội thảo và tài liệu nghiên cứu về động lực học vỏ trái đất và quá trình hình thành đá.