Bản dịch của từ Eclogite trong tiếng Việt

Eclogite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eclogite (Noun)

01

Một loại đá biến chất chứa các khoáng chất dạng hạt, điển hình là garnet và pyroxene.

A metamorphic rock containing granular minerals typically garnet and pyroxene.

Ví dụ

Eclogite is used in geology to study Earth's deep crust.

Eclogite được sử dụng trong địa chất để nghiên cứu vỏ trái đất sâu.

Many people do not recognize eclogite as an important rock type.

Nhiều người không nhận ra eclogite là một loại đá quan trọng.

Is eclogite commonly found in social studies about Earth's materials?

Eclogite có thường được tìm thấy trong nghiên cứu xã hội về vật liệu trái đất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eclogite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eclogite

Không có idiom phù hợp