Bản dịch của từ Ecologist trong tiếng Việt
Ecologist

Ecologist (Noun)
The ecologist conducted research on the impact of deforestation on wildlife.
Nhà sinh thái tiến hành nghiên cứu về tác động của sự phá rừng đối với động vật hoang dã.
The ecologist organized a community event to raise awareness about environmental conservation.
Nhà sinh thái tổ chức một sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức về bảo tồn môi trường.
The ecologist published a book on sustainable practices for urban development.
Nhà sinh thái đã xuất bản một cuốn sách về các phương pháp bền vững cho phát triển đô thị.
(không phổ biến) một nhà bảo vệ môi trường (người ủng hộ việc bảo vệ môi trường).
Uncommon an environmentalist one who advocates for the protection of the environment.
The ecologist organized a beach cleanup to protect marine life.
Người sinh thái học tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ đời sống biển.
The ecologist conducted a study on the impact of deforestation.
Người sinh thái học tiến hành nghiên cứu về tác động của chặt phá rừng.
The ecologist gave a presentation on sustainable farming practices.
Người sinh thái học thuyết trình về các phương pháp canh tác bền vững.
Dạng danh từ của Ecologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ecologist | Ecologists |
Họ từ
Từ "ecologist" chỉ một chuyên gia nghiên cứu về sinh thái học, lĩnh vực khoa học nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm. Ecologist thường tham gia vào các nghiên cứu nhằm bảo tồn tài nguyên tự nhiên và đánh giá tác động của con người đến hệ sinh thái.
Từ "ecologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oikos", có nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống", và "logos", có nghĩa là "học thuyết" hoặc "khải thị". Kết hợp lại, "ecology" ban đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà sinh vật học Ernst Haeckel để chỉ sự nghiên cứu về mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường của chúng. Ngày nay, "ecologist" được dùng để chỉ những nhà khoa học nghiên cứu các hệ sinh thái và ảnh hưởng của con người đến môi trường tự nhiên.
Từ "ecologist" có tần suất xuất hiện trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về vấn đề môi trường và sinh thái. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp liên quan đến nghiên cứu và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "ecologist" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về đa dạng sinh học, và các hội thảo chuyên ngành về sự bền vững của hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp