Bản dịch của từ Ecologist trong tiếng Việt

Ecologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecologist (Noun)

ikˈɑlədʒɪst
ɪkˈɑlədʒɪst
01

Một học giả về sinh thái học.

A scholar of ecology.

Ví dụ

The ecologist conducted research on the impact of deforestation on wildlife.

Nhà sinh thái tiến hành nghiên cứu về tác động của sự phá rừng đối với động vật hoang dã.

The ecologist organized a community event to raise awareness about environmental conservation.

Nhà sinh thái tổ chức một sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức về bảo tồn môi trường.

The ecologist published a book on sustainable practices for urban development.

Nhà sinh thái đã xuất bản một cuốn sách về các phương pháp bền vững cho phát triển đô thị.

02

(không phổ biến) một nhà bảo vệ môi trường (người ủng hộ việc bảo vệ môi trường).

Uncommon an environmentalist one who advocates for the protection of the environment.

Ví dụ

The ecologist organized a beach cleanup to protect marine life.

Người sinh thái học tổ chức dọn dẹp bãi biển để bảo vệ đời sống biển.

The ecologist conducted a study on the impact of deforestation.

Người sinh thái học tiến hành nghiên cứu về tác động của chặt phá rừng.

The ecologist gave a presentation on sustainable farming practices.

Người sinh thái học thuyết trình về các phương pháp canh tác bền vững.

Dạng danh từ của Ecologist (Noun)

SingularPlural

Ecologist

Ecologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecologist

Không có idiom phù hợp