Bản dịch của từ Ecosphere trong tiếng Việt

Ecosphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecosphere (Noun)

ˈɛkoʊsfiɹ
ˈɛkoʊsfiɹ
01

Sinh quyển của trái đất hoặc hành tinh khác, đặc biệt khi sự tương tác giữa các thành phần sống và không sống được nhấn mạnh.

The biosphere of the earth or another planet especially when the interaction between the living and nonliving components is emphasized.

Ví dụ

The ecosphere influences social interactions in urban environments like New York.

Ecosphere ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở môi trường đô thị như New York.

The ecosphere does not limit community development in rural areas.

Ecosphere không hạn chế sự phát triển cộng đồng ở các khu vực nông thôn.

How does the ecosphere affect social relationships in different cultures?

Ecosphere ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở các nền văn hóa khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecosphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecosphere

Không có idiom phù hợp