Bản dịch của từ Biosphere trong tiếng Việt

Biosphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosphere (Noun)

bˈaɪəsfiɹ
bˈaɪoʊsfɪɹ
01

Một cấu trúc nhân tạo bao quanh một hệ sinh thái hoặc các hệ sinh thái khép kín.

An artificial structure enclosing a selfcontained ecosystem or ecosystems.

Ví dụ

The biosphere in the science fair amazed the students.

Khu sinh thái trong hội chợ khoa học làm kinh ngạc học sinh.

The biosphere experiment involved plants, animals, and microorganisms.

Thí nghiệm sinh thái bao gồm cây cỏ, động vật và vi sinh vật.

The biosphere project required careful monitoring and maintenance.

Dự án sinh thái yêu cầu giám sát và bảo dưỡng cẩn thận.

02

Các vùng bề mặt và bầu khí quyển của trái đất hoặc hành tinh khác có các sinh vật sống.

The regions of the surface and atmosphere of the earth or another planet occupied by living organisms.

Ví dụ

The biosphere is essential for supporting diverse ecosystems on Earth.

Biosphere là cần thiết để hỗ trợ các hệ sinh thái đa dạng trên Trái Đất.

Scientists study the biosphere to understand interactions between living organisms.

Nhà khoa học nghiên cứu về sinh quyển để hiểu về tương tác giữa các sinh vật sống.

Human activities can have a significant impact on the biosphere's health.

Các hoạt động của con người có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của sinh quyển.

Dạng danh từ của Biosphere (Noun)

SingularPlural

Biosphere

Biospheres

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biosphere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosphere

Không có idiom phù hợp