Bản dịch của từ Biosphere trong tiếng Việt
Biosphere
Biosphere (Noun)
Một cấu trúc nhân tạo bao quanh một hệ sinh thái hoặc các hệ sinh thái khép kín.
An artificial structure enclosing a selfcontained ecosystem or ecosystems.
The biosphere in the science fair amazed the students.
Khu sinh thái trong hội chợ khoa học làm kinh ngạc học sinh.
The biosphere experiment involved plants, animals, and microorganisms.
Thí nghiệm sinh thái bao gồm cây cỏ, động vật và vi sinh vật.
The biosphere project required careful monitoring and maintenance.
Dự án sinh thái yêu cầu giám sát và bảo dưỡng cẩn thận.
The biosphere is essential for supporting diverse ecosystems on Earth.
Biosphere là cần thiết để hỗ trợ các hệ sinh thái đa dạng trên Trái Đất.
Scientists study the biosphere to understand interactions between living organisms.
Nhà khoa học nghiên cứu về sinh quyển để hiểu về tương tác giữa các sinh vật sống.
Human activities can have a significant impact on the biosphere's health.
Các hoạt động của con người có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của sinh quyển.
Dạng danh từ của Biosphere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biosphere | Biospheres |
Họ từ
Biosphere là thuật ngữ chỉ toàn bộ các hệ sinh thái trên Trái Đất, bao gồm tất cả các sinh vật sống và môi trường sống của chúng. Nó tương tác với các yếu tố sinh thái như không khí, nước và đất, tạo thành một cấu trúc thống nhất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng của từ này, và nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, môi trường học và khoa học địa lý.
Từ "biosphere" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "sự sống" và "sphaira" nghĩa là "khí cầu" hoặc "khối cầu". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 để chỉ tổng thể các sinh vật sống trên Trái Đất và môi trường mà chúng tồn tại. Khái niệm biosphere hiện nay mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không gian sống của tất cả các sinh vật, cho thấy sự kết nối và tương tác giữa sinh quyển và những yếu tố sinh thái khác.
Từ "biosphere" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học môi trường và địa lý. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả tổng thể các sinh vật sống và môi trường sống trên Trái Đất. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, bảo tồn thiên nhiên và nghiên cứu sinh thái trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và báo cáo môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp