Bản dịch của từ Ecothiopate trong tiếng Việt

Ecothiopate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecothiopate (Noun)

ˌikəθˈɪpətˌeɪt
ˌikəθˈɪpətˌeɪt
01

(dược học) một loại thuốc kháng cholinesterase tác dụng kéo dài c₉h₂₃no₃ps⁺ được sử dụng đặc biệt để giảm áp lực nội nhãn trong điều trị bệnh tăng nhãn áp.

Pharmacology a longacting anticholinesterase c₉h₂₃no₃ps⁺ used especially to reduce intraocular pressure in the treatment of glaucoma.

Ví dụ

Ecothiopate helps lower intraocular pressure in glaucoma patients effectively.

Ecothiopate giúp giảm áp lực nội nhãn ở bệnh nhân glaucoma một cách hiệu quả.

Doctors do not recommend ecothiopate for all types of eye conditions.

Các bác sĩ không khuyên dùng ecothiopate cho tất cả các loại bệnh mắt.

Is ecothiopate the best option for treating severe glaucoma cases?

Liệu ecothiopate có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị glaucoma nặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecothiopate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecothiopate

Không có idiom phù hợp