Bản dịch của từ Glaucoma trong tiếng Việt
Glaucoma

Glaucoma (Noun)
Glaucoma affects millions of people worldwide, including 3 million Americans.
Bệnh glaucom ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, bao gồm 3 triệu người Mỹ.
Many people do not know they have glaucoma until it's too late.
Nhiều người không biết họ bị glaucom cho đến khi đã quá muộn.
Is glaucoma a common condition among older adults in the community?
Bệnh glaucom có phải là một tình trạng phổ biến ở người cao tuổi trong cộng đồng không?
Glaucoma là một bệnh lý về mắt, thường gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác, dẫn đến mất thị lực và thậm chí là mù lòa. Bệnh này chủ yếu do áp lực nội nhãn tăng cao. Có nhiều loại glaucoma, trong đó phổ biến nhất là glaucoma mở góc và glaucoma đóng góc. Từ "glaucoma" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "glaucoma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glaucoma", chính nó lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γλαύκωμα" (glaukōma), nghĩa là "màu xanh lam". Cụ thể, thuật ngữ này diễn tả sự biến đổi màu sắc của giác mạc do tăng áp lực trong mắt, dẫn đến sự tổn thương dây thần kinh thị giác. Ngày nay, "glaucoma" được dùng để chỉ một nhóm các bệnh lý về mắt liên quan đến áp suất nội nhãn cao và ảnh hưởng đến thị lực. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển từ đặc tính hình thức đến bản chất y học của bệnh.
Từ "glaucoma" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống y tế, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về bệnh lý mắt, nhằm mô tả tình trạng tăng áp lực nội nhãn, dẫn đến nguy cơ mù lòa. "Glaucoma" thường xuyên xuất hiện trong văn bản chuyên ngành y khoa và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến nhãn khoa.