Bản dịch của từ Glaucoma trong tiếng Việt

Glaucoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaucoma (Noun)

glɔkˈoʊmə
glɑkˈoʊmə
01

Tình trạng tăng áp lực trong nhãn cầu, gây mất thị lực dần dần.

A condition of increased pressure within the eyeball causing gradual loss of sight.

Ví dụ

Glaucoma affects millions of people worldwide, including 3 million Americans.

Bệnh glaucom ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, bao gồm 3 triệu người Mỹ.

Many people do not know they have glaucoma until it's too late.

Nhiều người không biết họ bị glaucom cho đến khi đã quá muộn.

Is glaucoma a common condition among older adults in the community?

Bệnh glaucom có phải là một tình trạng phổ biến ở người cao tuổi trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glaucoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaucoma

Không có idiom phù hợp