Bản dịch của từ Ecotourism trong tiếng Việt

Ecotourism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecotourism (Noun)

01

Du lịch hướng tới các môi trường tự nhiên kỳ lạ, thường bị đe dọa, nhằm hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn và quan sát động vật hoang dã.

Tourism directed towards exotic often threatened natural environments intended to support conservation efforts and observe wildlife.

Ví dụ

Ecotourism promotes conservation efforts in national parks and reserves.

Du lịch sinh thái thúc đẩy công sự bảo tồn trong các công viên quốc gia và khu bảo tồn.

Some people argue that ecotourism can harm wildlife habitats.

Một số người cho rằng du lịch sinh thái có thể làm hại môi trường sống của động vật hoang dã.

Is ecotourism a sustainable way to support environmental protection efforts?

Liệu du lịch sinh thái có phải là một cách bền vững để hỗ trợ công sự bảo vệ môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecotourism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecotourism

Không có idiom phù hợp