Bản dịch của từ Ecozone trong tiếng Việt
Ecozone

Ecozone (Noun)
Cổ sinh vật học. một đới sinh địa tầng với những đặc điểm sinh thái riêng biệt.
Palaeontology a biostratigraphic zone with distinct ecological features.
The Amazon rainforest is a unique ecozone with diverse species.
Rừng mưa Amazon là một khu sinh thái độc đáo với nhiều loài.
Many people do not understand the importance of preserving ecozones.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn các khu sinh thái.
Is the Arctic tundra considered a different ecozone from the rainforest?
Liệu vùng tundra Bắc Cực có được xem là một khu sinh thái khác không?
Sinh thái. một cụm các vùng sinh thái hoặc quần xã thực vật và động vật.
Ecology a cluster of ecological regions or plant and animal communities.
The Amazon is a vital ecozone for biodiversity and conservation efforts.
Amazon là một ecozone quan trọng cho sự đa dạng sinh học và bảo tồn.
Many people do not understand the importance of preserving our ecozone.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn ecozone của chúng ta.
Is the Arctic ecozone changing due to climate change impacts?
Liệu ecozone Bắc Cực có đang thay đổi do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu?
Định nghĩa "ecozone" (khu sinh thái) chỉ một khu vực địa lý được phân loại dựa trên các đặc điểm sinh thái và sinh học đặc trưng của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học để phân tích sự phân bố của sinh vật và hệ sinh thái ở các quy mô lớn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và sử dụng của từ này, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "ecozone" được hình thành từ hai phần: "eco", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oikos" có nghĩa là "ngôi nhà" hoặc "môi trường sống" và "zone", xuất phát từ tiếng Latinh "zona", chỉ vùng hoặc khu vực. Ecozone xuất hiện trong ngữ cảnh sinh thái học vào cuối thế kỷ 20, dùng để chỉ những khu vực địa lý có đặc điểm sinh thái nhất định. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này nhấn mạnh mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên và các hệ thống sinh thái đặc thù, phản ánh tầm quan trọng của môi trường trong việc xác định tính đa dạng sinh học.
Từ "ecozone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các đề tài liên quan đến môi trường trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "ecozone" thường được sử dụng để mô tả các khu vực sinh thái khác nhau, điều này phổ biến trong các bài nghiên cứu về sinh thái học, sinh vật học và bảo tồn tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và chính sách môi trường.