Bản dịch của từ Ecozone trong tiếng Việt

Ecozone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecozone (Noun)

ˈɛkoʊzˌoʊn
ˈɛkoʊzˌoʊn
01

Cổ sinh vật học. một đới sinh địa tầng với những đặc điểm sinh thái riêng biệt.

Palaeontology a biostratigraphic zone with distinct ecological features.

Ví dụ

The Amazon rainforest is a unique ecozone with diverse species.

Rừng mưa Amazon là một khu sinh thái độc đáo với nhiều loài.

Many people do not understand the importance of preserving ecozones.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn các khu sinh thái.

Is the Arctic tundra considered a different ecozone from the rainforest?

Liệu vùng tundra Bắc Cực có được xem là một khu sinh thái khác không?

02

Sinh thái. một cụm các vùng sinh thái hoặc quần xã thực vật và động vật.

Ecology a cluster of ecological regions or plant and animal communities.

Ví dụ

The Amazon is a vital ecozone for biodiversity and conservation efforts.

Amazon là một ecozone quan trọng cho sự đa dạng sinh học và bảo tồn.

Many people do not understand the importance of preserving our ecozone.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc bảo tồn ecozone của chúng ta.

Is the Arctic ecozone changing due to climate change impacts?

Liệu ecozone Bắc Cực có đang thay đổi do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecozone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecozone

Không có idiom phù hợp