Bản dịch của từ Ectropion trong tiếng Việt
Ectropion

Ectropion (Noun)
Ectropion affects many elderly people in nursing homes like Maple Grove.
Ectropion ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi ở viện dưỡng lão Maple Grove.
Ectropion is not common in young adults or children.
Ectropion không phổ biến ở người lớn trẻ hoặc trẻ em.
Does ectropion require surgery for elderly patients at City Hospital?
Ectropion có cần phẫu thuật cho bệnh nhân cao tuổi tại bệnh viện City không?
Ectropion là tình trạng y học đặc trưng bởi sự lộn ra ngoài của mi mắt, dẫn đến sự không khít kín và có thể gây ra khô mắt, kích ứng hoặc viêm kết mạc. Nguyên nhân gây ra ectropion có thể bao gồm lão hóa, chấn thương hoặc các vấn đề liên quan đến dây thần kinh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "ectropion" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Ectropion cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe mắt.
Từ "ectropion" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "ektropion", trong đó "ek" có nghĩa là "ra" và "tropos" có nghĩa là "hướng" hoặc "điều hướng". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng lộn ra của mí mắt, dẫn đến việc mí không thể che phủ mắt đúng cách. Sự phát triển và ứng dụng của thuật ngữ này diễn ra từ thế kỷ 19, phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về các rối loạn mắt và nhu cầu điều trị chúng.
Ectropion là thuật ngữ y học chỉ tình trạng sụp mí mắt, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Readings và Writings, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành. Trong ngữ cảnh y khoa, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo bệnh lý, luận văn nghiên cứu, hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến mắt. Ngoài ra, ectropion cũng có thể được nhắc đến trong các bài giảng, hội thảo về nhãn khoa hoặc phẫu thuật thẩm mỹ.