Bản dịch của từ Educational opportunity trong tiếng Việt

Educational opportunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational opportunity (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ˌɑpɚtˈunəti
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ˌɑpɚtˈunəti
01

Một tập hợp các hoàn cảnh cho phép có được giáo dục.

A set of circumstances that makes it possible to gain an education.

Ví dụ

Many students seek educational opportunities to improve their future prospects.

Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội giáo dục để cải thiện triển vọng tương lai.

Not all children have equal educational opportunities in our society.

Không phải tất cả trẻ em đều có cơ hội giáo dục như nhau trong xã hội của chúng ta.

Do you think educational opportunities are accessible for everyone in America?

Bạn có nghĩ rằng cơ hội giáo dục có sẵn cho mọi người ở Mỹ không?

02

Cơ hội cho cá nhân nâng cao kiến thức và kỹ năng.

A chance for individuals to improve their knowledge and skills.

Ví dụ

Many students seek educational opportunities to enhance their career prospects.

Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội giáo dục để nâng cao triển vọng nghề nghiệp.

Not everyone has access to quality educational opportunities in their community.

Không phải ai cũng có cơ hội giáo dục chất lượng trong cộng đồng của họ.

What educational opportunities are available for adults in urban areas?

Có những cơ hội giáo dục nào cho người lớn ở khu vực đô thị?

03

Sự sẵn có của tài nguyên và hỗ trợ để tạo điều kiện cho việc học.

The availability of resources and support to facilitate learning.

Ví dụ

Many students lack educational opportunities in rural areas like Kentucky.

Nhiều học sinh thiếu cơ hội giáo dục ở các vùng nông thôn như Kentucky.

Not all communities provide equal educational opportunities for their children.

Không phải tất cả các cộng đồng đều cung cấp cơ hội giáo dục công bằng cho trẻ em.

What educational opportunities exist for low-income families in urban areas?

Cơ hội giáo dục nào tồn tại cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Educational opportunity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing and job training should replace prison sentences in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Doing well on examinations, meanwhile, not only demonstrates a student's competency but also opens doors to higher and professional [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Educational opportunity

Không có idiom phù hợp