Bản dịch của từ Educational opportunity trong tiếng Việt
Educational opportunity
Educational opportunity (Noun)
Many students seek educational opportunities to improve their future prospects.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội giáo dục để cải thiện triển vọng tương lai.
Not all children have equal educational opportunities in our society.
Không phải tất cả trẻ em đều có cơ hội giáo dục như nhau trong xã hội của chúng ta.
Do you think educational opportunities are accessible for everyone in America?
Bạn có nghĩ rằng cơ hội giáo dục có sẵn cho mọi người ở Mỹ không?
Many students seek educational opportunities to enhance their career prospects.
Nhiều sinh viên tìm kiếm cơ hội giáo dục để nâng cao triển vọng nghề nghiệp.
Not everyone has access to quality educational opportunities in their community.
Không phải ai cũng có cơ hội giáo dục chất lượng trong cộng đồng của họ.
What educational opportunities are available for adults in urban areas?
Có những cơ hội giáo dục nào cho người lớn ở khu vực đô thị?
Sự sẵn có của tài nguyên và hỗ trợ để tạo điều kiện cho việc học.
The availability of resources and support to facilitate learning.
Many students lack educational opportunities in rural areas like Kentucky.
Nhiều học sinh thiếu cơ hội giáo dục ở các vùng nông thôn như Kentucky.
Not all communities provide equal educational opportunities for their children.
Không phải tất cả các cộng đồng đều cung cấp cơ hội giáo dục công bằng cho trẻ em.
What educational opportunities exist for low-income families in urban areas?
Cơ hội giáo dục nào tồn tại cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố?
Cơ hội giáo dục (educational opportunity) được định nghĩa là khả năng tiếp cận các chương trình, khóa học hay hoạt động giáo dục nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển cá nhân và xã hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa giáo dục khác nhau.