Bản dịch của từ Educational opportunity trong tiếng Việt

Educational opportunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational opportunity(Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ˌɑpɚtˈunəti
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ˌɑpɚtˈunəti
01

Một tập hợp các hoàn cảnh cho phép có được giáo dục.

A set of circumstances that makes it possible to gain an education.

Ví dụ
02

Sự sẵn có của tài nguyên và hỗ trợ để tạo điều kiện cho việc học.

The availability of resources and support to facilitate learning.

Ví dụ
03

Cơ hội cho cá nhân nâng cao kiến thức và kỹ năng.

A chance for individuals to improve their knowledge and skills.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh