Bản dịch của từ Educational realm trong tiếng Việt

Educational realm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational realm (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ɹˈɛlm
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ɹˈɛlm
01

Một lĩnh vực mà các nguyên tắc và thực hành giáo dục được áp dụng.

A domain in which educational principles and practices are applied

Ví dụ

The educational realm influences how children learn in social settings.

Lĩnh vực giáo dục ảnh hưởng đến cách trẻ em học trong môi trường xã hội.

The educational realm is not limited to formal institutions like schools.

Lĩnh vực giáo dục không chỉ giới hạn ở các cơ sở chính thức như trường học.

Is the educational realm effective for improving social interactions among students?

Lĩnh vực giáo dục có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội giữa học sinh không?

02

Một lĩnh vực hoạt động, sở thích hoặc kinh nghiệm.

A sphere of activity interest or experience

Ví dụ

The educational realm includes schools, universities, and community learning centers.

Lĩnh vực giáo dục bao gồm trường học, đại học và trung tâm học tập cộng đồng.

Many people do not understand the educational realm's impact on society.

Nhiều người không hiểu tác động của lĩnh vực giáo dục đến xã hội.

Is the educational realm changing with new technology and online learning?

Lĩnh vực giáo dục có đang thay đổi với công nghệ mới và học trực tuyến không?

03

Ngành hoặc lĩnh vực liên quan đến giáo dục.

The sector or industry related to education

Ví dụ

The educational realm focuses on improving teaching methods for students.

Lĩnh vực giáo dục tập trung vào việc cải thiện phương pháp giảng dạy cho học sinh.

The educational realm does not always meet the needs of all learners.

Lĩnh vực giáo dục không luôn đáp ứng nhu cầu của tất cả người học.

Is the educational realm adapting to new technology effectively?

Liệu lĩnh vực giáo dục có đang thích ứng với công nghệ mới một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational realm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational realm

Không có idiom phù hợp