Bản dịch của từ Educational research trong tiếng Việt

Educational research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational research(Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ɹˈisɝtʃ
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ɹˈisɝtʃ
01

Các hoạt động nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục nhằm cải thiện thực tiễn giáo dục.

Research activities in the field of education aimed at improving educational practices.

Ví dụ
02

Quá trình thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu liên quan đến các hệ thống giáo dục.

The process of collecting, analyzing, and interpreting data related to educational systems.

Ví dụ
03

Cuộc điều tra hệ thống về các quá trình giảng dạy và học tập.

The systematic investigation of teaching and learning processes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh