Bản dịch của từ Educational research trong tiếng Việt
Educational research
Educational research (Noun)
Cuộc điều tra hệ thống về các quá trình giảng dạy và học tập.
The systematic investigation of teaching and learning processes.
Quá trình thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu liên quan đến các hệ thống giáo dục.
The process of collecting, analyzing, and interpreting data related to educational systems.
Nghiên cứu giáo dục là lĩnh vực học thuật nghiên cứu các khía cạnh của hệ thống giáo dục, bao gồm phương pháp giảng dạy, hành vi học tập, và chính sách giáo dục. Nghiên cứu này có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ định lượng đến định tính, nhằm giải quyết các vấn đề trong giáo dục. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh của các chương trình học và các khái niệm tiêu chuẩn có thể khác nhau đôi chút.