Bản dịch của từ Educational research trong tiếng Việt

Educational research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational research (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ɹˈisɝtʃ
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl ɹˈisɝtʃ
01

Cuộc điều tra hệ thống về các quá trình giảng dạy và học tập.

The systematic investigation of teaching and learning processes.

Ví dụ

Educational research helps improve teaching methods in schools like Lincoln High.

Nghiên cứu giáo dục giúp cải thiện phương pháp giảng dạy tại trường Lincoln High.

Educational research does not focus solely on standardized test scores.

Nghiên cứu giáo dục không chỉ tập trung vào điểm số kiểm tra chuẩn hóa.

Is educational research essential for developing effective social programs in communities?

Nghiên cứu giáo dục có cần thiết để phát triển các chương trình xã hội hiệu quả không?

02

Các hoạt động nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục nhằm cải thiện thực tiễn giáo dục.

Research activities in the field of education aimed at improving educational practices.

Ví dụ

Educational research helps improve teaching methods in schools like Lincoln High.

Nghiên cứu giáo dục giúp cải thiện phương pháp giảng dạy ở trường Lincoln.

Many believe educational research does not influence classroom practices significantly.

Nhiều người tin rằng nghiên cứu giáo dục không ảnh hưởng nhiều đến thực hành lớp học.

How can educational research support social change in local communities?

Nghiên cứu giáo dục có thể hỗ trợ thay đổi xã hội trong cộng đồng địa phương như thế nào?

03

Quá trình thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu liên quan đến các hệ thống giáo dục.

The process of collecting, analyzing, and interpreting data related to educational systems.

Ví dụ

Educational research helps improve schools like Lincoln High in Chicago.

Nghiên cứu giáo dục giúp cải thiện các trường như Lincoln High ở Chicago.

Educational research does not always reflect the needs of local communities.

Nghiên cứu giáo dục không luôn phản ánh nhu cầu của cộng đồng địa phương.

Is educational research essential for developing effective teaching methods?

Nghiên cứu giáo dục có cần thiết cho việc phát triển phương pháp giảng dạy hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational research

Không có idiom phù hợp