Bản dịch của từ Effectual trong tiếng Việt

Effectual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effectual (Adjective)

ɪfˈɛktʃul
ɪfˈɛktʃul
01

(của một cái gì đó vô tri hoặc trừu tượng) thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự định; hiệu quả.

Of something inanimate or abstract successful in producing a desired or intended result effective.

Ví dụ

Her effectual leadership led to a successful charity event.

Lãnh đạo hiệu quả của cô ấy đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.

The lack of effectual communication caused misunderstandings among the volunteers.

Sự thiếu hiệu quả trong giao tiếp gây hiểu lầm giữa các tình nguyện viên.

Was the new strategy effectual in increasing community engagement?

Chiến lược mới có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effectual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effectual

Không có idiom phù hợp