Bản dịch của từ Effectual trong tiếng Việt
Effectual

Effectual (Adjective)
Her effectual leadership led to a successful charity event.
Lãnh đạo hiệu quả của cô ấy đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
The lack of effectual communication caused misunderstandings among the volunteers.
Sự thiếu hiệu quả trong giao tiếp gây hiểu lầm giữa các tình nguyện viên.
Was the new strategy effectual in increasing community engagement?
Chiến lược mới có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "effectual" được định nghĩa là có khả năng tạo ra kết quả, hiệu quả trong hành động hoặc phương pháp. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để mô tả những biện pháp hoặc chính sách có tác dụng thực tiễn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù cả hai thường sử dụng từ "effective" để diễn đạt cùng một ý nghĩa trong nhiều trường hợp. Trong ngữ cảnh thông thường, "effective" rất phổ biến hơn "effectual".
Từ "effectual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effectualis", xuất phát từ động từ "facere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc " làm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng tạo ra kết quả hoặc có hiệu lực. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại là rõ ràng, khi "effectual" mô tả khả năng của một hành động hay phương pháp trong việc đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.
Từ "effectual" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "effective". Trong ngữ cảnh học thuật, "effectual" thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị, pháp lý và kinh tế, mô tả hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học khi đề cập đến biện pháp hoặc phương pháp có tính khả thi cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp