Bản dịch của từ Effectuality trong tiếng Việt

Effectuality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effectuality (Noun)

ɨfˌɛktʃuˈeɪljɨti
ɨfˌɛktʃuˈeɪljɨti
01

Việc tạo ra một kết quả thành công.

The production of a successful result.

Ví dụ

The effectuality of community programs is evident in reducing crime rates.

Tính hiệu quả của các chương trình cộng đồng thể hiện trong việc giảm tội phạm.

The effectuality of the new policy was not clear to everyone.

Tính hiệu quả của chính sách mới không rõ ràng với mọi người.

What is the effectuality of social media campaigns on public awareness?

Tính hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội đối với nhận thức cộng đồng là gì?

Effectuality (Adjective)

ɨfˌɛktʃuˈeɪljɨti
ɨfˌɛktʃuˈeɪljɨti
01

Có khả năng tạo ra một hiệu ứng cụ thể; hiệu quả.

Having the power to produce a specific effect effective.

Ví dụ

The new policy showed great effectuality in reducing crime rates in Chicago.

Chính sách mới đã thể hiện hiệu quả lớn trong việc giảm tội phạm ở Chicago.

The community programs do not demonstrate the effectuality needed for real change.

Các chương trình cộng đồng không thể hiện hiệu quả cần thiết để thay đổi thực sự.

How can we measure the effectuality of social initiatives in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường hiệu quả của các sáng kiến xã hội ở thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effectuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effectuality

Không có idiom phù hợp