Bản dịch của từ Effectuality trong tiếng Việt
Effectuality

Effectuality (Noun)
Việc tạo ra một kết quả thành công.
The production of a successful result.
The effectuality of community programs is evident in reducing crime rates.
Tính hiệu quả của các chương trình cộng đồng thể hiện trong việc giảm tội phạm.
The effectuality of the new policy was not clear to everyone.
Tính hiệu quả của chính sách mới không rõ ràng với mọi người.
What is the effectuality of social media campaigns on public awareness?
Tính hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội đối với nhận thức cộng đồng là gì?
Effectuality (Adjective)
The new policy showed great effectuality in reducing crime rates in Chicago.
Chính sách mới đã thể hiện hiệu quả lớn trong việc giảm tội phạm ở Chicago.
The community programs do not demonstrate the effectuality needed for real change.
Các chương trình cộng đồng không thể hiện hiệu quả cần thiết để thay đổi thực sự.
How can we measure the effectuality of social initiatives in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường hiệu quả của các sáng kiến xã hội ở thành phố?
Họ từ
Từ "effectuality" chỉ khả năng hoặc tính chất mang lại kết quả mong muốn, đặc biệt trong ngữ cảnh thực hiện các hành động. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị và kinh tế để đánh giá hiệu quả của một phương pháp hoặc chiến lược. Không có phiên bản riêng biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "effectuality" xuất phát từ gốc Latin "effectualis", có nghĩa là "có hiệu quả". Gốc từ này thuộc về động từ Latin "efficere", mang ý nghĩa "thực hiện" hoặc "đạt được". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, nhấn mạnh tính khả thi và hiệu quả trong các hành động hoặc ý tưởng. Hiện nay, "effectuality" được sử dụng để chỉ mức độ thành công trong việc thực hiện mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Từ "effectuality" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ tương đối chuyên môn và formal. Thường được áp dụng trong ngữ cảnh công việc, nghiên cứu và phân tích chính sách, "effectuality" thường được đề cập khi đánh giá hiệu quả của một chương trình hoặc sự can thiệp nào đó. Từ này mang lại ý nghĩa về sự đạt được kết quả mong đợi, đặc biệt trong các bài luận học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp