Bản dịch của từ Efficacious trong tiếng Việt

Efficacious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Efficacious (Adjective)

ɛfəkˈeɪʃəs
ɛfəkˈeɪʃəs
01

(của một cái gì đó vô tri hoặc trừu tượng) thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự kiến; hiệu quả.

Of something inanimate or abstract successful in producing a desired or intended result effective.

Ví dụ

The community project was efficacious in reducing crime rates.

Dự án cộng đồng đã thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.

Her counseling sessions proved to be efficacious for the students.

Các buổi tư vấn của cô ấy đã chứng minh hiệu quả đối với sinh viên.

The charity's efforts were efficacious in providing aid to the homeless.

Những nỗ lực của tổ chức từ thiện đã thành công trong việc cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/efficacious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efficacious

Không có idiom phù hợp