Bản dịch của từ Efficacious trong tiếng Việt
Efficacious

Efficacious (Adjective)
The community project was efficacious in reducing crime rates.
Dự án cộng đồng đã thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.
Her counseling sessions proved to be efficacious for the students.
Các buổi tư vấn của cô ấy đã chứng minh hiệu quả đối với sinh viên.
The charity's efforts were efficacious in providing aid to the homeless.
Những nỗ lực của tổ chức từ thiện đã thành công trong việc cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.
Họ từ
Từ "efficacious" được sử dụng để mô tả khả năng của một cái gì đó trong việc đạt được kết quả mong muốn hoặc hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, giáo dục, và tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "efficacious" được sử dụng giống nhau cả về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản tùy thuộc vào ngữ điệu và thói quen địa phương.
Từ "efficacious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efficax", nghĩa là "có hiệu quả". "Efficax" được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "facere" (làm). Qua thời gian, từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang theo nghĩa là "có khả năng mang lại kết quả mong muốn". Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua tính chất khả thi và hiệu dụng của các biện pháp hoặc phương pháp đề cập.
Từ "efficacious" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài luận hoặc bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học, xã hội học hay tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến việc thảo luận về hiệu quả của phương pháp hay can thiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong y học để mô tả thuốc hoặc biện pháp điều trị hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp