Bản dịch của từ Efflorescent trong tiếng Việt

Efflorescent

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Efflorescent (Adjective)

ɛfləɹˈɛsnt
ɛfləɹˈɛsnt
01

Nở hoa.

Bursting into flower.

Ví dụ

The efflorescent community garden attracted many visitors last spring.

Khu vườn cộng đồng nở hoa đã thu hút nhiều du khách mùa xuân vừa qua.

The social project is not efflorescent this year due to funding cuts.

Dự án xã hội năm nay không nở hoa do cắt giảm ngân sách.

Is the efflorescent art scene in our city growing rapidly?

Cảnh nghệ thuật nở hoa ở thành phố chúng ta có đang phát triển nhanh không?

Efflorescent (Idiom)

ˌɛ.flɚˈɛ.sənt
ˌɛ.flɚˈɛ.sənt
01

Phát quang - một sự thay đổi nhỏ cho thấy dị ứng thực vật.

Efflorescent a slight change indicating a plant allergy.

Ví dụ

Many people showed efflorescent symptoms after visiting the local flower festival.

Nhiều người có triệu chứng phát ban nhẹ sau khi tham gia lễ hội hoa.

She did not experience efflorescent reactions during the social gathering last week.

Cô ấy không gặp phản ứng phát ban nhẹ trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you notice any efflorescent signs at the community garden event?

Bạn có thấy dấu hiệu phát ban nhẹ nào tại sự kiện vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/efflorescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efflorescent

Không có idiom phù hợp