Bản dịch của từ Efflorescent trong tiếng Việt
Efflorescent

Efflorescent (Adjective)
The efflorescent community garden attracted many visitors last spring.
Khu vườn cộng đồng nở hoa đã thu hút nhiều du khách mùa xuân vừa qua.
The social project is not efflorescent this year due to funding cuts.
Dự án xã hội năm nay không nở hoa do cắt giảm ngân sách.
Is the efflorescent art scene in our city growing rapidly?
Cảnh nghệ thuật nở hoa ở thành phố chúng ta có đang phát triển nhanh không?
Efflorescent (Idiom)
Phát quang - một sự thay đổi nhỏ cho thấy dị ứng thực vật.
Efflorescent a slight change indicating a plant allergy.
Many people showed efflorescent symptoms after visiting the local flower festival.
Nhiều người có triệu chứng phát ban nhẹ sau khi tham gia lễ hội hoa.
She did not experience efflorescent reactions during the social gathering last week.
Cô ấy không gặp phản ứng phát ban nhẹ trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you notice any efflorescent signs at the community garden event?
Bạn có thấy dấu hiệu phát ban nhẹ nào tại sự kiện vườn cộng đồng không?
Họ từ
Từ "efflorescent" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phát triển, nở hoa hoặc phát triển hoa văn trên bề mặt của một vật thể, thường là liên quan đến khoáng chất hoặc thực vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong ngữ cảnh khoa học, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở miền nam Anh, "efflorescent" có thể được phát âm với sự nhấn mạnh khác, nhưng nội dung và ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "efflorescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efflorescere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "florescent" có nghĩa là "nở hoa". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình hình thành và phát triển của các tinh thể từ dung dịch, tương tự như sự nở hoa. Ngày nay, thuật ngữ "efflorescent" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoa màu, đặc biệt trong ngữ cảnh mỹ thuật hay vật liệu kiến trúc, biểu thị sự chuyển hóa và phát triển.
Từ "efflorescent" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học và vật lý. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể thấy trong các tài liệu khoa học mô tả hiện tượng kết tinh hoặc sự phát triển của ánh sáng trên bề mặt vật chất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thực vật hoặc nghệ thuật, nơi sự nở rộ và phát triển được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp