Bản dịch của từ Efflower trong tiếng Việt
Efflower

Efflower (Verb)
Artisans efflower leather to create beautiful handbags for their clients.
Các nghệ nhân làm mịn da để tạo ra túi xách đẹp cho khách hàng.
They do not efflower the leather before dyeing it for the festival.
Họ không làm mịn da trước khi nhuộm cho lễ hội.
Do artisans efflower leather to improve its quality in social projects?
Các nghệ nhân có làm mịn da để cải thiện chất lượng trong các dự án xã hội không?
"Efflower" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là nở hoa hoặc làm cho hoa nở. Từ này không phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường mang tính chất trang trọng và thường thấy trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật. Trong cả hai dạng tiếng Anh, từ này hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được dùng để miêu tả hình ảnh thơ mộng hoặc trạng thái sinh học của thực vật.
Từ "efflower" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efflorare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "florare" có nghĩa là "nở hoa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động nở hoa hoặc sự phát triển của hoa từ cây. Sự kết hợp này phản ánh cái nhìn tích cực về sự phát triển và sự thịnh vượng, góp phần làm phong phú thêm ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc diễn tả sự đẹp đẽ và sự tỏa sáng trong cuộc sống.
Từ "efflower" ít được sử dụng trong bối cảnh IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp trong Khóa viết và Nói. Trong tiếng Anh, "efflower" thường chỉ hành động phát triển hoặc nở hoa, thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sinh học, văn học hoặc nghệ thuật. Mặc dù không phải là từ thông dụng, nó có thể gặp trong tài liệu nghiên cứu hoặc mô tả sự phát triển của thực vật và màu sắc trong sáng tác nghệ thuật.