Bản dịch của từ Effuse trong tiếng Việt
Effuse

Effuse (Verb)
She effused kindness towards everyone she met at the social event.
Cô ấy tỏ ra rất tử tế với tất cả mọi người cô gặp tại sự kiện xã hội.
The flowers effused a pleasant fragrance in the social gathering.
Những bông hoa phát ra một hương thơm dễ chịu trong buổi tụ tập xã hội.
His speech effused positivity and optimism during the social gathering.
Bài phát biểu của anh ấy toả ra sự tích cực và lạc quan trong buổi tụ tập xã hội.
She effuses about her new job to everyone she meets.
Cô ấy tán thưởng về công việc mới của mình với mọi người cô gặp.
At the party, he effused with enthusiasm about the upcoming project.
Tại bữa tiệc, anh ấy phát biểu với sự hào hứng về dự án sắp tới.
The speaker effused about the positive impact of volunteering in society.
Người phát biểu bày tỏ với sự hào hứng về tác động tích cực của tình nguyện trong xã hội.
Họ từ
Từ "effuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effundere", nghĩa là "đổ ra" hoặc "tuôn ra". Trong tiếng Anh, động từ này được sử dụng để mô tả hành động phát ra một chất lỏng hoặc khí một cách ồ ạt. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "effuse" thường mang nghĩa chuyên môn hơn trong khoa học và nghệ thuật so với các từ đồng nghĩa đơn giản hơn.
Từ "effuse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "effundere", với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Trong tiếng Latinh, từ này được sử dụng để chỉ hành động đổ tràn hoặc phun ra. Từ thế kỷ 15, "effuse" đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ việc phát tán, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học như sự giải phóng chất lỏng hoặc khí. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất đổ ra, thể hiện một sự lan tỏa hoặc tỏa ra từ một nguồn.
Từ "effuse" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với những từ đồng nghĩa hoặc các từ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật để chỉ việc phát tán hoặc bộc lộ một cách mạnh mẽ. Trong cuộc sống hàng ngày, "effuse" có thể xuất hiện khi nói về cảm xúc, sự sáng tạo hoặc việc thể hiện ý tưởng một cách dồi dào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp