Bản dịch của từ Effuse trong tiếng Việt

Effuse

Verb

Effuse (Verb)

ɪfjˈus
ɪfjˈuzv
01

Tỏa ra (chất lỏng, ánh sáng, mùi hoặc chất lượng)

Give off (a liquid, light, smell, or quality)

Ví dụ

She effused kindness towards everyone she met at the social event.

Cô ấy tỏ ra rất tử tế với tất cả mọi người cô gặp tại sự kiện xã hội.

The flowers effused a pleasant fragrance in the social gathering.

Những bông hoa phát ra một hương thơm dễ chịu trong buổi tụ tập xã hội.

02

Nói chuyện một cách thoải mái, vui vẻ.

Talk in an unrestrained, excited manner.

Ví dụ

She effuses about her new job to everyone she meets.

Cô ấy tán thưởng về công việc mới của mình với mọi người cô gặp.

At the party, he effused with enthusiasm about the upcoming project.

Tại bữa tiệc, anh ấy phát biểu với sự hào hứng về dự án sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effuse

Không có idiom phù hợp