Bản dịch của từ Effuse trong tiếng Việt
Effuse
Effuse (Verb)
She effused kindness towards everyone she met at the social event.
Cô ấy tỏ ra rất tử tế với tất cả mọi người cô gặp tại sự kiện xã hội.
The flowers effused a pleasant fragrance in the social gathering.
Những bông hoa phát ra một hương thơm dễ chịu trong buổi tụ tập xã hội.
She effuses about her new job to everyone she meets.
Cô ấy tán thưởng về công việc mới của mình với mọi người cô gặp.
At the party, he effused with enthusiasm about the upcoming project.
Tại bữa tiệc, anh ấy phát biểu với sự hào hứng về dự án sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp