Bản dịch của từ Egad trong tiếng Việt
Egad

Egad (Interjection)
Thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc khẳng định.
Expressing surprise, anger, or affirmation.
Egad! I can't believe she said that at the party.
Ôi chao! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại bữa tiệc.
Egad, the social media post went viral overnight!
Ôi chao, bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến qua đêm!
Egad, the social experiment results were shocking to everyone.
Ôi chao, kết quả của thí nghiệm xã hội khiến mọi người bất ngờ.
Từ “egad” là một từ cảm thán cổ điển trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc thất vọng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh trang trọng, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. “Egad” không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết hiện đại, nó hiếm khi thấy và thường được thay thế bằng các từ cảm thán khác thông dụng hơn.
Từ "egad" xuất phát từ sự kết hợp của cụm từ "O gad" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "God". Ban đầu, nó được sử dụng như một biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thu hẹp lại thành một dạng cảm thán lạ lùng, thường thấy trong văn chương, đặc biệt là trong các tác phẩm kịch của thế kỷ 18. Ngày nay, "egad" thường mang tính chất cổ điển và diễn đạt sự ngạc nhiên trong ngữ cảnh hài hước hoặc kịch tính.
Từ "egad" là một thuật ngữ cổ, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển và các tác phẩm giả tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất lỗi thời và không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, nhưng thường cần thiết phải xem xét kỹ lưỡng để không gây khó hiểu cho người nghe hoặc đọc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp