Bản dịch của từ Egad trong tiếng Việt

Egad

Interjection

Egad (Interjection)

ɪgˈæd
ɪgˈæd
01

Thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận hoặc khẳng định.

Expressing surprise, anger, or affirmation.

Ví dụ

Egad! I can't believe she said that at the party.

Ôi chao! Tôi không thể tin cô ấy nói điều đó tại bữa tiệc.

Egad, the social media post went viral overnight!

Ôi chao, bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến qua đêm!

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egad

Không có idiom phù hợp