Bản dịch của từ Egalitarian trong tiếng Việt
Egalitarian
Egalitarian (Adjective)
The egalitarian society ensures equal rights for everyone.
Xã hội bình đẳng đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho mọi người.
She advocates for egalitarian treatment in the workplace.
Cô ấy ủng hộ đối xử bình đẳng tại nơi làm việc.
The organization promotes egalitarian opportunities for its members.
Tổ chức thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho các thành viên của mình.
Egalitarian (Noun)
She is a strong egalitarian, fighting for equal rights for everyone.
Cô ấy là một người theo chủ nghĩa bình đẳng mạnh mẽ, chiến đấu cho quyền lợi bình đẳng cho mọi người.
The organization promotes egalitarianism in education, ensuring fairness for students.
Tổ chức khuyến khích chủ nghĩa bình đẳng trong giáo dục, đảm bảo công bằng cho học sinh.
He believes in the importance of being an egalitarian in society.
Anh ấy tin vào sự quan trọng của việc trở thành một người theo chủ nghĩa bình đẳng trong xã hội.
Họ từ
Từ "egalitarian" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "égalitaire", mang nghĩa liên quan đến sự bình đẳng trong quyền lợi, cơ hội và đối xử. Từ này thường được sử dụng để mô tả các lý thuyết chính trị hoặc xã hội, cũng như các hệ tư tưởng thúc đẩy sự công bằng giữa các cá nhân trong xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này không khác biệt đáng kể, mặc dù từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh và phong cách ngữ pháp khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "egalitarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "aequalitas", có nghĩa là sự bình đẳng. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ quan điểm ủng hộ sự bình đẳng giữa các cá nhân. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến các phong trào xã hội như chủ nghĩa dân chủ và quyền con người, phản ánh mong muốn xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Từ "egalitarian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, thường gặp hơn trong các bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện ý kiến về bình đẳng xã hội hoặc chính sách công. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết chính trị, xã hội học, và các phong trào đấu tranh cho quyền lợi bình đẳng, như phong trào người lao động hay quyền phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp