Bản dịch của từ Ego trip trong tiếng Việt
Ego trip
Ego trip (Noun)
His constant boasting about his achievements is just an ego trip.
Sự khoe khoang liên tục về thành tựu của anh ấy chỉ là một chuyến đi tự cao tự đại.
She avoids people who are always on an ego trip.
Cô ấy tránh những người luôn tự cao tự đại.
Is bragging about your success considered an ego trip?
Việc khoe khoang về thành công của bạn có được coi là một chuyến đi tự cao tự đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ego trip cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Ego trip" là một cụm từ trong tiếng Anh, chỉ một hành động hoặc hoạt động mà một cá nhân thực hiện để thỏa mãn lòng tự tôn hoặc sự kiêu ngạo của bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và văn hóa, nhằm chỉ những hành động có tính chất khoe khoang hoặc phô trương bản thân. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và nhận thức văn hóa.
Thuật ngữ "ego trip" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ego" có nghĩa là "tôi". Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học vào thế kỷ 20, phản ánh ý thức cá nhân và lòng kiêu hãnh. Sự kết hợp của "ego" với "trip" – ám chỉ đến cuộc hành trình hay trải nghiệm – tạo ra ý nghĩa về việc tự thỏa mãn hoặc nuông chiều bản thân. Hiện nay, "ego trip" thường được sử dụng để mô tả hành động hay suy nghĩ tự phụ, dẫn đến sự kiêu ngạo.
Cụm từ "ego trip" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức và khá hẹp của nó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "ego trip" thường được sử dụng để mô tả hành động mà một người thực hiện để thỏa mãn cái tôi của bản thân, thường liên quan đến sự khoe khoang hoặc tự mãn. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận tâm lý hoặc xã hội về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp