Bản dịch của từ Eider trong tiếng Việt
Eider
Noun [U/C]
Eider (Noun)
ˈɑɪdəɹ
ˈɑɪdəɹ
Ví dụ
Eiders are commonly found in coastal regions during the breeding season.
Eiders thường được tìm thấy ở các vùng ven biển trong mùa sinh sản.
The eider's distinctive appearance makes it easily recognizable among other ducks.
Ngoại hình đặc biệt của eider giúp dễ dàng nhận biết giữa các con vịt khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eider
Không có idiom phù hợp