Bản dịch của từ Eiderdown trong tiếng Việt

Eiderdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eiderdown (Noun)

ˈaɪdɚdˌaʊn
ˈaɪdɚdˌaʊn
01

Một chiếc chăn bông chứa đầy lông tơ (có nguồn gốc từ lông nhung) hoặc một số chất liệu mềm khác.

A quilt filled with down originally from the eider or some other soft material.

Ví dụ

She bought an eiderdown for her new apartment.

Cô ấy đã mua một tấm chăn eiderdown cho căn hộ mới của mình.

The eiderdown was so warm and comfortable during winter.

Tấm chăn eiderdown rất ấm và thoải mái vào mùa đông.

The store sells eiderdowns made from high-quality materials.

Cửa hàng bán các tấm chăn eiderdown được làm từ vật liệu chất lượng cao.

02

Những chiếc lông nhỏ, mềm mại từ ngực của eider cái.

Small soft feathers from the breast of the female eider.

Ví dụ

The socialite bought an eiderdown duvet for her luxurious bedroom.

Người nổi tiếng mua một chiếc chăn lông vịt eider cho phòng ngủ xa hoa của mình.

The charity auction featured an eiderdown pillow as one of the prizes.

Cuộc đấu giá từ thiện có một chiếc gối lông vịt eider là một trong số các giải thưởng.

The upscale hotel provided guests with eiderdown bedding for extra comfort.

Khách sạn cao cấp cung cấp cho khách hàng bộ chăn ga gối lông vịt eider để thêm thoải mái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eiderdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eiderdown

Không có idiom phù hợp