Bản dịch của từ Eidetic trong tiếng Việt
Eidetic

Eidetic (Adjective)
Her eidetic memory helped her recall every detail of the event.
Trí nhớ eidetic của cô giúp cô nhớ từng chi tiết của sự kiện.
Students with eidetic skills do not struggle with recalling information.
Sinh viên có kỹ năng eidetic không gặp khó khăn trong việc nhớ thông tin.
Can you describe an eidetic image from your childhood memories?
Bạn có thể mô tả một hình ảnh eidetic từ ký ức thời thơ ấu không?
Eidetic là tính từ mô tả khả năng ghi nhớ hình ảnh, âm thanh hoặc các thông tin một cách chính xác và chi tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eidētikos", có nghĩa là "hình ảnh". Một số nghiên cứu chỉ ra rằng eidetic imagery thường phổ biến ở trẻ em và có thể giảm khi trưởng thành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này.
Từ "eidetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eidos", nghĩa là "hình thức" hoặc "hình ảnh". Thuật ngữ này được dùng để chỉ khả năng nhớ hình ảnh hoặc thông tin chi tiết một cách sống động và rõ ràng. Kể từ giữa thế kỷ 20, "eidetic" được sử dụng trong tâm lý học để mô tả những cá nhân có trí nhớ vượt trội, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ với khả năng ghi nhớ sắc nét trong thực tiễn hiện đại.
Từ "eidetic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học, trí nhớ và nghiên cứu về khả năng ghi nhớ. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh nghiệm cá nhân liên quan đến trí nhớ nổi bật. Ngoài ra, từ "eidetic" thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết nghiên cứu về nhận thức và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp