Bản dịch của từ Elbow-in trong tiếng Việt
Elbow-in

Elbow-in (Phrase)
He demonstrated an effective elbow-in move during the wrestling match.
Anh ấy đã thể hiện một cú đấm khuỷu tay hiệu quả trong trận đấu đấu vật.
The coach taught the team how to perform the elbow-in technique.
Huấn luyện viên đã dạy đội cách thực hiện kỹ thuật khuỷu tay.
She won the match with a quick elbow-in twist on her opponent.
Cô ấy đã chiến thắng trận đấu với một cú xoay khuỷu tay nhanh chóng trên đối thủ của mình.
Elbow-in là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong môn thể thao như bóng đá hoặc bóng rổ, mô tả hành động gập khuỷu tay vào trong nhằm tạo ra sự ổn định hoặc lực. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm một số từ liên quan trong ngữ cảnh điển hình. Tuy nhiên, ý nghĩa của elbow-in vẫn nhất quán và chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và chiến lược trong các môn thể thao.
Từ "elbow-in" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "elbow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ulna", có nghĩa là "cẳng tay", và "in" từ tiếng Latinh "in", nghĩa là "ở trong". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc tư thế, với nghĩa đen là "khuỷu tay hướng vào trong". Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ hành động hoặc vị trí bị che khuất hay không còn tự do, phản ánh sự chặt chẽ hoặc giới hạn, để chỉ định một tiêu chí xã hội hoặc thể chất.
Từ "elbow-in" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các hoạt động thể dục thể thao như bóng chày hoặc cầu lông, từ này thường được sử dụng để chỉ tư thế hoặc động tác của cánh tay khi thực hiện cú đánh hoặc ném. Đây là một thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong các hướng dẫn huấn luyện và bài viết chuyên ngành về thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp