Bản dịch của từ Elderly employee trong tiếng Việt

Elderly employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderly employee (Noun)

ˈɛldɚli ɛmplˈɔɪi
ˈɛldɚli ɛmplˈɔɪi
01

Người lớn tuổi, thường dùng để chỉ công dân cao niên.

A person who is older, typically used to refer to senior citizens.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân làm việc trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc tổ chức và đã lớn tuổi.

An individual who works in a professional or organizational context and is of an older age.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elderly employee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elderly employee

Không có idiom phù hợp