Bản dịch của từ Elderly employee trong tiếng Việt

Elderly employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderly employee(Noun)

ˈɛldɚli ɛmplˈɔɪi
ˈɛldɚli ɛmplˈɔɪi
01

Người lớn tuổi, thường dùng để chỉ công dân cao niên.

A person who is older, typically used to refer to senior citizens.

Ví dụ
02

Một cá nhân làm việc trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc tổ chức và đã lớn tuổi.

An individual who works in a professional or organizational context and is of an older age.

Ví dụ