Bản dịch của từ Elderly employee trong tiếng Việt
Elderly employee
Noun [U/C]

Elderly employee (Noun)
ˈɛldɚli ɛmplˈɔɪi
ˈɛldɚli ɛmplˈɔɪi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân làm việc trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc tổ chức và đã lớn tuổi.
An individual who works in a professional or organizational context and is of an older age.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elderly employee
Không có idiom phù hợp