Bản dịch của từ Electroless trong tiếng Việt

Electroless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroless (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị việc mạ niken bằng phương pháp hóa học, trái ngược với mạ điện.

Relating to or denoting nickel plating using chemical means as opposed to electroplating.

Ví dụ

Electroless nickel plating is cost-effective for industrial applications.

Mạ niken không dùng điện phù hợp cho ứng dụng công nghiệp.

Some people believe electroless plating is less durable than electroplating.

Một số người tin rằng mạ không dùng điện ít bền hơn mạ điện.

Is electroless nickel plating commonly used in social housing construction?

Mạ niken không dùng điện thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroless

Không có idiom phù hợp