Bản dịch của từ Electroplating trong tiếng Việt

Electroplating

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroplating (Noun)

ɪlˈɛktɹəpleɪtɪŋ
ɪlˈɛktɹəpleɪtɪŋ
01

Quá trình phủ một vật kim loại bằng một lớp mỏng kim loại khác, thường bằng phương pháp điện phân.

The process of coating a metal object with a thin layer of another metal typically by electrolysis.

Ví dụ

Electroplating is essential for creating durable jewelry in modern fashion.

Điện phân rất cần thiết để tạo ra trang sức bền trong thời trang hiện đại.

Many people do not understand the benefits of electroplating in art.

Nhiều người không hiểu lợi ích của điện phân trong nghệ thuật.

Is electroplating used in manufacturing electronic devices today?

Điện phân có được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử ngày nay không?

Electroplating (Verb)

ɪlˈɛktɹəpleɪtɪŋ
ɪlˈɛktɹəpleɪtɪŋ
01

Phủ (một vật kim loại) bằng một lớp mỏng kim loại khác bằng phương pháp điện phân.

Coat a metal object with a thin layer of another metal by electrolysis.

Ví dụ

They electroplate silver onto cheap jewelry to increase its value.

Họ mạ bạc lên trang sức rẻ tiền để tăng giá trị.

Many people do not electroplate items for environmental concerns.

Nhiều người không mạ điện đồ vật vì lo ngại môi trường.

Do you electroplate your metal crafts for better quality?

Bạn có mạ điện đồ kim loại của mình để có chất lượng tốt hơn không?

Dạng động từ của Electroplating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electroplate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electroplated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electroplated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electroplates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electroplating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroplating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroplating

Không có idiom phù hợp