Bản dịch của từ Electroplating trong tiếng Việt
Electroplating
Electroplating (Noun)
Electroplating is essential for creating durable jewelry in modern fashion.
Điện phân rất cần thiết để tạo ra trang sức bền trong thời trang hiện đại.
Many people do not understand the benefits of electroplating in art.
Nhiều người không hiểu lợi ích của điện phân trong nghệ thuật.
Is electroplating used in manufacturing electronic devices today?
Điện phân có được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử ngày nay không?
Electroplating (Verb)
They electroplate silver onto cheap jewelry to increase its value.
Họ mạ bạc lên trang sức rẻ tiền để tăng giá trị.
Many people do not electroplate items for environmental concerns.
Nhiều người không mạ điện đồ vật vì lo ngại môi trường.
Do you electroplate your metal crafts for better quality?
Bạn có mạ điện đồ kim loại của mình để có chất lượng tốt hơn không?
Dạng động từ của Electroplating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electroplate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electroplated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electroplated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electroplates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electroplating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp