Bản dịch của từ Electrometer trong tiếng Việt

Electrometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrometer (Noun)

ɪlɛktɹˈɑmɪtəɹ
ɪlɛktɹˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo điện thế không cần lấy dòng điện ra khỏi mạch điện.

An instrument for measuring electrical potential without drawing any current from the circuit.

Ví dụ

The electrometer measures voltage in social experiments accurately and efficiently.

Electrometer đo điện áp trong các thí nghiệm xã hội một cách chính xác.

Many researchers do not use an electrometer for social studies anymore.

Nhiều nhà nghiên cứu không còn sử dụng electrometer cho các nghiên cứu xã hội.

How does the electrometer help in social science research?

Electrometer giúp gì trong nghiên cứu khoa học xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrometer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.