Bản dịch của từ Electrometer trong tiếng Việt
Electrometer

Electrometer (Noun)
Dụng cụ đo điện thế không cần lấy dòng điện ra khỏi mạch điện.
An instrument for measuring electrical potential without drawing any current from the circuit.
The electrometer measures voltage in social experiments accurately and efficiently.
Electrometer đo điện áp trong các thí nghiệm xã hội một cách chính xác.
Many researchers do not use an electrometer for social studies anymore.
Nhiều nhà nghiên cứu không còn sử dụng electrometer cho các nghiên cứu xã hội.
How does the electrometer help in social science research?
Electrometer giúp gì trong nghiên cứu khoa học xã hội?
Điện kế (electrometer) là thiết bị dùng để đo điện tích hoặc điện thế với độ nhạy rất cao. Thiết bị này thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và nghiên cứu liên quan đến điện từ trường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa điện kế của Anh và Mỹ, tuy nhiên cụm từ "electrometer" vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai ngữ cảnh. Điện kế có thể đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm vật lý, hóa học và kỹ thuật.
Từ “electrometer” có nguồn gốc từ hai phần: “electro” từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" có nghĩa là "hổ phách" – một chất liệu phát điện, và “meter” từ tiếng Hy Lạp "metron" có nghĩa là "đo lường". Từ giữa thế kỷ 19, electrometer được phát triển để đo lường điện tích và điện áp. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh vai trò của thiết bị trong việc đo lường các hiện tượng điện, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và ứng dụng điện học.
Từ "electrometer" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến vật lý và điện tử. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong bài kiểm tra Listening và Reading, khi đề cập đến các thiết bị đo lường điện. Ngoài ra, "electrometer" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học, và thảo luận chuyên ngành về các ứng dụng của công nghệ điện tử trong đo lường.