Bản dịch của từ Electronic hearing aid trong tiếng Việt

Electronic hearing aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic hearing aid(Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk hˈiɹɨŋ ˈeɪd
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk hˈiɹɨŋ ˈeɪd
01

Một thiết bị điện tử nhỏ giúp khuếch đại âm thanh để thính giác cảm nhận tốt hơn.

A small electronic device that amplifies sound for better auditory perception.

Ví dụ
02

Thường được đeo ở trong hoặc sau tai để hỗ trợ chức năng thính giác.

Typically worn in or behind the ear to assist with auditory functions.

Ví dụ
03

Một thiết bị được thiết kế để cải thiện thính giác ở những người bị mất thính lực.

A device designed to improve hearing in individuals with hearing loss.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh