Bản dịch của từ Electronic hearing aid trong tiếng Việt

Electronic hearing aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic hearing aid (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk hˈiɹɨŋ ˈeɪd
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk hˈiɹɨŋ ˈeɪd
01

Một thiết bị điện tử nhỏ giúp khuếch đại âm thanh để thính giác cảm nhận tốt hơn.

A small electronic device that amplifies sound for better auditory perception.

Ví dụ

Many seniors use electronic hearing aids to improve their communication skills.

Nhiều người cao tuổi sử dụng máy trợ thính điện tử để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Not all students can afford electronic hearing aids for better learning.

Không phải tất cả sinh viên đều có thể chi trả cho máy trợ thính điện tử để học tốt hơn.

Do you think electronic hearing aids can help in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng máy trợ thính điện tử có thể giúp ích trong giao tiếp xã hội không?

02

Một thiết bị được thiết kế để cải thiện thính giác ở những người bị mất thính lực.

A device designed to improve hearing in individuals with hearing loss.

Ví dụ

Many seniors use electronic hearing aids to enhance their communication skills.

Nhiều người cao tuổi sử dụng máy trợ thính điện tử để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Not everyone can afford electronic hearing aids; they can be expensive.

Không phải ai cũng có thể mua máy trợ thính điện tử; chúng có thể đắt.

Do electronic hearing aids help people feel more included in social events?

Máy trợ thính điện tử có giúp mọi người cảm thấy hòa nhập hơn trong các sự kiện xã hội không?

03

Thường được đeo ở trong hoặc sau tai để hỗ trợ chức năng thính giác.

Typically worn in or behind the ear to assist with auditory functions.

Ví dụ

My grandmother uses an electronic hearing aid for better communication.

Bà tôi sử dụng máy trợ thính điện tử để giao tiếp tốt hơn.

Many people do not realize how helpful an electronic hearing aid is.

Nhiều người không nhận ra máy trợ thính điện tử hữu ích như thế nào.

Do you think an electronic hearing aid can improve social interactions?

Bạn có nghĩ rằng máy trợ thính điện tử có thể cải thiện giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic hearing aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic hearing aid

Không có idiom phù hợp