Bản dịch của từ Electronic hearing aid trong tiếng Việt
Electronic hearing aid

Electronic hearing aid (Noun)
Many seniors use electronic hearing aids to improve their communication skills.
Nhiều người cao tuổi sử dụng máy trợ thính điện tử để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Not all students can afford electronic hearing aids for better learning.
Không phải tất cả sinh viên đều có thể chi trả cho máy trợ thính điện tử để học tốt hơn.
Do you think electronic hearing aids can help in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng máy trợ thính điện tử có thể giúp ích trong giao tiếp xã hội không?
Many seniors use electronic hearing aids to enhance their communication skills.
Nhiều người cao tuổi sử dụng máy trợ thính điện tử để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Not everyone can afford electronic hearing aids; they can be expensive.
Không phải ai cũng có thể mua máy trợ thính điện tử; chúng có thể đắt.
Do electronic hearing aids help people feel more included in social events?
Máy trợ thính điện tử có giúp mọi người cảm thấy hòa nhập hơn trong các sự kiện xã hội không?
My grandmother uses an electronic hearing aid for better communication.
Bà tôi sử dụng máy trợ thính điện tử để giao tiếp tốt hơn.
Many people do not realize how helpful an electronic hearing aid is.
Nhiều người không nhận ra máy trợ thính điện tử hữu ích như thế nào.
Do you think an electronic hearing aid can improve social interactions?
Bạn có nghĩ rằng máy trợ thính điện tử có thể cải thiện giao tiếp xã hội không?
Thiết bị trợ thính điện tử là một thiết bị giúp tăng cường khả năng nghe cho những người có vấn đề về thính giác. Nó hoạt động bằng cách khuếch đại âm thanh, chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện và phát lại qua loa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất tại cả Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp