Bản dịch của từ Electronic mail trong tiếng Việt
Electronic mail
Electronic mail (Noun)
Tin nhắn được gửi điện tử qua mạng máy tính.
Messages that are sent electronically over a computer network.
I received an electronic mail from John about the party details.
Tôi nhận được một thư điện tử từ John về chi tiết bữa tiệc.
She did not send an electronic mail to her friends last week.
Cô ấy đã không gửi thư điện tử cho bạn bè tuần trước.
Did you check your electronic mail for updates on the event?
Bạn đã kiểm tra thư điện tử của mình để biết thông tin cập nhật về sự kiện chưa?
Electronic mail (Verb)
I often send electronic mail to my friends about events.
Tôi thường gửi thư điện tử cho bạn bè về các sự kiện.
She does not send electronic mail to strangers for safety.
Cô ấy không gửi thư điện tử cho người lạ vì an toàn.
Do you send electronic mail to your family regularly?
Bạn có gửi thư điện tử cho gia đình thường xuyên không?
Thư điện tử, hay còn gọi là email, là phương thức giao tiếp trực tuyến cho phép người dùng gửi và nhận thông điệp qua mạng máy tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương đương. Tuy nhiên, một số tài liệu Anh có thể sử dụng thuật ngữ "e-mail" với dấu gạch nối, trong khi tài liệu của Mỹ thường viết gọn là "email". Email đã trở thành một công cụ thiết yếu trong giao tiếp cá nhân và công việc, mang lại sự thuận tiện và nhanh chóng trong việc trao đổi thông tin.
Từ "email" xuất phát từ sự kết hợp của từ "electronic" và "mail". Trong đó, "electronic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electronicus", mang nghĩa "thuộc về điện" hoặc "được tạo ra từ điện", từ "electrum", nghĩa là "kim loại điện". "Mail" bắt nguồn từ tiếng Latin "mālus", biểu thị cho việc chuyển phát thư từ. Sự kết hợp này phản ánh sự tiến bộ trong truyền thông và chuyển gửi thông tin qua mạng điện tử, thay thế các hình thức gửi thư truyền thống.
Từ "electronic mail" (email) thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về giao tiếp hiện đại. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các bài đọc liên quan đến công nghệ thông tin và giao tiếp. Ngoài ra, "electronic mail" cũng được sử dụng rộng rãi trong môi trường văn phòng và học thuật khi đề cập đến cách thức liên lạc chính thức và trao đổi tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp