Bản dịch của từ Electronic mail trong tiếng Việt

Electronic mail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic mail(Noun)

ˌɛ.lɪkˈtrɑ.nɪkˌmeɪl
ˌɛ.lɪkˈtrɑ.nɪkˌmeɪl
01

Tin nhắn được gửi điện tử qua mạng máy tính.

Messages that are sent electronically over a computer network.

Ví dụ

Electronic mail(Verb)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk mˈeɪl
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk mˈeɪl
01

Để gửi một tin nhắn điện tử qua mạng máy tính.

To send an electronic message via a computer network.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh