Bản dịch của từ Electronic mail trong tiếng Việt

Electronic mail

Noun [U/C] Verb

Electronic mail (Noun)

01

Tin nhắn được gửi điện tử qua mạng máy tính.

Messages that are sent electronically over a computer network.

Ví dụ

I received an electronic mail from John about the party details.

Tôi nhận được một thư điện tử từ John về chi tiết bữa tiệc.

She did not send an electronic mail to her friends last week.

Cô ấy đã không gửi thư điện tử cho bạn bè tuần trước.

Did you check your electronic mail for updates on the event?

Bạn đã kiểm tra thư điện tử của mình để biết thông tin cập nhật về sự kiện chưa?

Electronic mail (Verb)

01

Để gửi một tin nhắn điện tử qua mạng máy tính.

To send an electronic message via a computer network.

Ví dụ

I often send electronic mail to my friends about events.

Tôi thường gửi thư điện tử cho bạn bè về các sự kiện.

She does not send electronic mail to strangers for safety.

Cô ấy không gửi thư điện tử cho người lạ vì an toàn.

Do you send electronic mail to your family regularly?

Bạn có gửi thư điện tử cho gia đình thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electronic mail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic mail

Không có idiom phù hợp