Bản dịch của từ Elided trong tiếng Việt
Elided

Elided (Verb)
Many people elided important details during the social media discussion.
Nhiều người đã bỏ qua những chi tiết quan trọng trong cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
They did not elide their opinions on social issues.
Họ không bỏ qua ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Did she elide any facts during the social event?
Cô ấy có bỏ qua bất kỳ sự thật nào trong sự kiện xã hội không?
Elided (Adjective)
Bị bỏ qua hoặc xóa khỏi văn bản.
Omitted or obliterated from a text.
Many social media posts elided important details about the event.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội đã bỏ qua những chi tiết quan trọng về sự kiện.
The report did not elide any facts regarding social inequality.
Báo cáo không bỏ qua bất kỳ sự thật nào về bất bình đẳng xã hội.
Did the article elide key points about the social issue?
Bài viết có bỏ qua những điểm chính về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "elided" (dạng quá khứ của động từ "elide") có nghĩa là việc bỏ qua hoặc không phát âm một âm thanh hay một âm tiết trong lời nói hoặc văn bản, thường nhằm tạo sự thuận tiện trong phát âm hoặc để duy trì nhịp điệu. Trong tiếng Anh, "elided" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm của từ này.
Từ "elided" bắt nguồn từ tiếng Latinh "elidere", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "loại bỏ". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này mô tả hành động rút ngắn hoặc bỏ qua một âm hoặc một phần trong từ hoặc câu. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến quá trình phát triển của ngôn ngữ, nơi việc tiết kiệm âm thanh trong phát âm và chữ viết phản ánh sự thay đổi trong cách biểu đạt thông điệp. Sự kết nối này góp phần làm rõ bản chất linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "elided" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ âm, ngữ nghĩa và văn phong, đặc biệt trong các bài thi IELTS ở bốn phần: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật hay bài giảng về ngữ pháp, cũng như trong các nghiên cứu ngôn ngữ. Thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả sự lược bỏ âm đầu hoặc âm cuối trong từ, phù hợp với các tình huống thảo luận về cách phát âm và đặc điểm ngữ âm trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp