Bản dịch của từ Ellipsis trong tiếng Việt
Ellipsis

Ellipsis (Noun)
Việc bỏ qua lời nói hoặc văn bản của một từ hoặc những từ không cần thiết hoặc có thể hiểu được từ các manh mối theo ngữ cảnh.
The omission from speech or writing of a word or words that are superfluous or able to be understood from contextual clues.
The ellipsis in her speech made it easier to understand her point.
Dấu ba chấm trong bài phát biểu của cô ấy giúp dễ hiểu hơn.
The report did not include any ellipsis; it was very detailed.
Báo cáo không bao gồm dấu ba chấm nào; nó rất chi tiết.
Can you explain the use of ellipsis in social media posts?
Bạn có thể giải thích việc sử dụng dấu ba chấm trong bài viết mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Ellipsis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ellipsis | Ellipses |
Họ từ
Ellipsis, trong ngữ pháp, chỉ sự thiếu vắng của một hoặc nhiều từ trong một câu, nhưng ý nghĩa vẫn được hiểu rõ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để tiết kiệm không gian hoặc tránh lặp lại không cần thiết. Trong tiếng Anh, ellipsis được viết giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các khu vực. Ellipsis không chỉ có giá trị ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Từ "ellipsis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "elleipsis", có nghĩa là "thiếu" hoặc "khiếm khuyết". Trong tiếng Latin, nó được chuyển thể thành "ellipsis". Thuật ngữ này ban đầu diễn tả sự thiếu sót trong ngôn ngữ, thường được sử dụng để chỉ sự bỏ qua một phần từ ngữ trong câu nhưng vẫn giữ được ý nghĩa. Ngày nay, "ellipsis" thường được sử dụng trong ngữ pháp và văn học để chỉ việc sử dụng dấu ba chấm (...) nhằm thể hiện sự ngắt quãng, thiếu sót hoặc ý tưởng chưa hoàn thiện.
Ellipsis là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về ngữ pháp và cú pháp, vì nó chỉ ra sự lược bỏ một phần của câu để tránh lặp lại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và văn học, nơi người viết sử dụng để thể hiện sự ngắt quãng hoặc thiếu sót thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp