Bản dịch của từ Ellipsis trong tiếng Việt

Ellipsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ellipsis (Noun)

ɪlˈɪpsɪs
ɪlˈɪpsɪs
01

Việc bỏ qua lời nói hoặc văn bản của một từ hoặc những từ không cần thiết hoặc có thể hiểu được từ các manh mối theo ngữ cảnh.

The omission from speech or writing of a word or words that are superfluous or able to be understood from contextual clues.

Ví dụ

The ellipsis in her speech made it easier to understand her point.

Dấu ba chấm trong bài phát biểu của cô ấy giúp dễ hiểu hơn.

The report did not include any ellipsis; it was very detailed.

Báo cáo không bao gồm dấu ba chấm nào; nó rất chi tiết.

Can you explain the use of ellipsis in social media posts?

Bạn có thể giải thích việc sử dụng dấu ba chấm trong bài viết mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Ellipsis (Noun)

SingularPlural

Ellipsis

Ellipses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ellipsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ellipsis

Không có idiom phù hợp