Bản dịch của từ Ellipsoid trong tiếng Việt

Ellipsoid

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ellipsoid (Noun)

ɪlˈɪpsɔɪdz
ɪlˈɪpsɔɪdz
01

Một hình rắn hoặc rỗng có hình dạng giống quả trứng nhưng có cả hai đầu giống nhau.

A solid or hollow figure that is shaped like an egg but with both ends alike.

Ví dụ

The sculpture in the park is an impressive ellipsoid structure.

Tác phẩm điêu khắc trong công viên là một cấu trúc hình ellipsoid ấn tượng.

The artist did not create a perfect ellipsoid for the exhibition.

Nghệ sĩ đã không tạo ra một hình ellipsoid hoàn hảo cho triển lãm.

Can you describe the ellipsoid shape of that new building?

Bạn có thể mô tả hình dạng ellipsoid của tòa nhà mới đó không?

Ellipsoid (Noun Countable)

ɪlˈɪpsɔɪdz
ɪlˈɪpsɔɪdz
01

Một vật có hình dạng giống quả trứng có cả hai đầu giống nhau.

An object shaped like an egg with both ends alike.

Ví dụ

The sculpture in the park is an ellipsoid, attracting many visitors.

Bức điêu khắc trong công viên là một hình ellipsoid, thu hút nhiều du khách.

The new building design is not an ellipsoid; it’s a cube.

Thiết kế tòa nhà mới không phải là một hình ellipsoid; nó là một khối lập phương.

Is the new art installation an ellipsoid or a different shape?

Cài đặt nghệ thuật mới có phải là một hình ellipsoid hay hình dạng khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ellipsoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ellipsoid

Không có idiom phù hợp