Bản dịch của từ Ellipsoid trong tiếng Việt
Ellipsoid

Ellipsoid (Noun)
The sculpture in the park is an impressive ellipsoid structure.
Tác phẩm điêu khắc trong công viên là một cấu trúc hình ellipsoid ấn tượng.
The artist did not create a perfect ellipsoid for the exhibition.
Nghệ sĩ đã không tạo ra một hình ellipsoid hoàn hảo cho triển lãm.
Can you describe the ellipsoid shape of that new building?
Bạn có thể mô tả hình dạng ellipsoid của tòa nhà mới đó không?
Ellipsoid (Noun Countable)
The sculpture in the park is an ellipsoid, attracting many visitors.
Bức điêu khắc trong công viên là một hình ellipsoid, thu hút nhiều du khách.
The new building design is not an ellipsoid; it’s a cube.
Thiết kế tòa nhà mới không phải là một hình ellipsoid; nó là một khối lập phương.
Is the new art installation an ellipsoid or a different shape?
Cài đặt nghệ thuật mới có phải là một hình ellipsoid hay hình dạng khác?
Họ từ
Từ "ellipsoid" đề cập đến một hình học không gian, đặc trưng bởi hình dạng của một hình cầu mở rộng theo một hoặc nhiều hướng. Có hai loại chính của ellipsoid: ellipsoid tròn và ellipsoid không tròn. Trong tiếng Anh, "ellipsoid" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ứng dụng toán học và khoa học, thuật ngữ này có thể xuất hiện với các nghĩa cụ thể hơn, như trong mô hình địa hình hoặc vật lý.
Từ "ellipsoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "ellips", có nghĩa là "hình bầu dục". Thuật ngữ này được hình thành trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, với sự kết hợp của tiền tố "ellip-" và hậu tố "-oid", mang nghĩa "hình dạng giống" hoặc "hình dạng tương tự". Ellipsoid được sử dụng để chỉ một hình khối ba chiều có mặt cắt ngang là hình ellip, phản ánh sự liên kết từ nguyên nghĩa đến ý nghĩa hiện tại trong toán học và vật lý học.
Từ "ellipsoid" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading liên quan đến các môn khoa học như toán học và vật lý. Nội dung về hình học không gian hoặc các ứng dụng thực tiễn trong công nghệ cũng thường đề cập đến từ này. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "ellipsoid" thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và công nghệ liên quan đến mô hình hóa hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp