Bản dịch của từ Elocute trong tiếng Việt
Elocute

Elocute (Verb)
Để nói hoặc tuyên bố (một biểu hiện văn học hoặc hùng biện), như trong phong cách của một nhà hùng biện.
To speak or declaim a literary or rhetorical expression as in the style of an orator.
She can elocute her ideas clearly during the debate competition.
Cô ấy có thể diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng trong cuộc thi tranh luận.
He cannot elocute effectively without practicing his speech.
Anh ấy không thể diễn đạt hiệu quả nếu không tập luyện bài phát biểu.
Can you elocute your thoughts on social media trends today?
Bạn có thể diễn đạt suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "elocute" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "elocution", có nghĩa là cách thức diễn đạt bằng lời nói, đặc biệt trong các bài phát biểu công cộng. "Elocute" thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc đào tạo kỹ năng nói. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tế, người dùng có thể ít gặp thuật ngữ này trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "elocute" bắt nguồn từ tiếng Latinh "eloquī", có nghĩa là "nói rõ ràng" hoặc "phát biểu". "Eloquī" lại được cấu thành từ "e-" (ra ngoài) và "loquī" (nói). Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ khả năng nói năng lưu loát và thuyết phục. Ý nghĩa hiện tại của "elocute" vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với khả năng thể hiện tư tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Từ "elocute" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh mô tả khả năng ăn nói trôi chảy hoặc kỹ năng thuyết trình. Trong phần Nói, từ được sử dụng ít hơn, thường trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và giao tiếp. Ngoài ra, "elocute" thường xuất hiện trong các tình huống hàn lâm khi bàn về nghệ thuật diễn thuyết hoặc khả năng diễn đạt, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự rành mạch và tính lôi cuốn trong giao tiếp.