Bản dịch của từ Elucubrate trong tiếng Việt

Elucubrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elucubrate (Verb)

ɨlˈukəɹˌaɪt
ɨlˈukəɹˌaɪt
01

Giải quyết, viết hoặc sáng tác bằng cách làm việc chăm chỉ vào ban đêm; học.

To solve write or compose by working studiously at night to study.

Ví dụ

Students elucubrate on social issues during late-night study sessions.

Sinh viên nghiên cứu về các vấn đề xã hội trong các buổi học khuya.

They do not elucubrate on social topics without proper guidance.

Họ không nghiên cứu các chủ đề xã hội mà không có hướng dẫn thích hợp.

Do you elucubrate on social policies for your IELTS writing task?

Bạn có nghiên cứu về các chính sách xã hội cho bài viết IELTS không?

Dạng động từ của Elucubrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elucubrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elucubrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elucubrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elucubrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elucubrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elucubrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elucubrate

Không có idiom phù hợp