Bản dịch của từ Elucubrate trong tiếng Việt
Elucubrate

Elucubrate (Verb)
Students elucubrate on social issues during late-night study sessions.
Sinh viên nghiên cứu về các vấn đề xã hội trong các buổi học khuya.
They do not elucubrate on social topics without proper guidance.
Họ không nghiên cứu các chủ đề xã hội mà không có hướng dẫn thích hợp.
Do you elucubrate on social policies for your IELTS writing task?
Bạn có nghiên cứu về các chính sách xã hội cho bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Elucubrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elucubrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elucubrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elucubrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elucubrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elucubrating |
Từ "elucubrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "suy nghĩ một cách cẩn thận" hoặc "xem xét và phân tích sâu sắc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nhằm chỉ việc nghiên cứu hay bàn luận một chủ đề phức tạp. Điểm khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không đáng kể, nhưng trong thực tiễn, "elucubrate" có xu hướng ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản mang tính lý thuyết hay triết học.
Từ "elucubrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elucubrare", gồm "ex-" (ra ngoài) và "cubare" (nằm). Từ này ban đầu chỉ hành động nghiên cứu hoặc viết lách trong đêm khuya, thường mang tính chất căng thẳng và vất vả. Đến hiện tại, "elucubrate" mang ý nghĩa là suy nghĩ hoặc phát triển ý tưởng một cách tỉ mỉ và công phu. Sự chuyển biến này phản ánh tính cầu kỳ trong quá trình sáng tạo và tư duy phản biện của con người.
Từ "elucidate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết học thuật hoặc môn ngữ văn. Trong các ngữ cảnh thông dụng, "elucidate" thường được sử dụng khi giải thích một khái niệm phức tạp hoặc làm sáng tỏ thông tin. Các tình huống chính gồm thuyết trình, hội thảo và các tài liệu nghiên cứu, nơi việc làm rõ ý tưởng là cần thiết cho sự hiểu biết của người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp